NuLinkNLK sang INR:Chuyển đổi NuLink (NLK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NLK/INR: 1 NLK ≈ ₹0.05635 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NuLink Thị trường hôm nay

NuLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NuLink chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05635. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000 NLK, tổng vốn hóa thị trường của NuLink tính bằng INR là ₹300,024,480.71. Trong 24h qua, giá của NuLink tính bằng INR đã tăng ₹0.0008219, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NuLink tính bằng INR là ₹19.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLK sang INR

0.05635+1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLK sang INR là ₹0.05635 INR, với sự thay đổi +1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLK/INR trong ngày qua.

Giao dịch NuLink

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NuLinkNLK/USDT
Giao ngay
$0.0006352
+1.81%

The real-time trading price of NLK/USDT Spot is $0.0006352, with a 24-hour trading change of +1.81%, NLK/USDT Spot is $0.0006352 and +1.81%, and NLK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NuLink sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NLK sang INR

logo NuLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NLK
0.05INR
2NLK
0.11INR
3NLK
0.17INR
4NLK
0.22INR
5NLK
0.28INR
6NLK
0.34INR
7NLK
0.39INR
8NLK
0.45INR
9NLK
0.51INR
10NLK
0.56INR
10,000NLK
567.22INR
50,000NLK
2,836.1INR
100,000NLK
5,672.2INR
500,000NLK
28,361.04INR
1,000,000NLK
56,722.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang NLK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuLink
1INR
17.62NLK
2INR
35.25NLK
3INR
52.88NLK
4INR
70.51NLK
5INR
88.14NLK
6INR
105.77NLK
7INR
123.4NLK
8INR
141.03NLK
9INR
158.66NLK
10INR
176.29NLK
100INR
1,762.98NLK
500INR
8,814.9NLK
1,000INR
17,629.81NLK
5,000INR
88,149.08NLK
10,000INR
176,298.17NLK

Bảng chuyển đổi số tiền NLK sang INR và INR sang NLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NLK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLK = $0 USD, 1 NLK = €0 EUR, 1 NLK = ₹0.06 INR, 1 NLK = Rp10.64 IDR, 1 NLK = $0 CAD, 1 NLK = £0 GBP, 1 NLK = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5815
logo BTCBTC
0.00006614
logo ETHETH
0.002012
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.83
logo BNBBNB
0.006751
logo USDCUSDC
5.63
logo SOLSOL
0.04327
logo SMARTSMART
1,915.81
logo TRXTRX
20.3
logo STETHSTETH
0.00202
logo DOGEDOGE
39.46
logo ADAADA
13.56
logo WBTCWBTC
0.00006633
logo BCHBCH
0.01107
logo HYPEHYPE
0.1694

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuLink (NLK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NLK của bạn

Nhập số lượng NLK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuLink hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuLink sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuLink sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuLink sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide