nomnomNOMNOM sang IDR:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOMNOM/IDR: 1 NOMNOM ≈ Rp25.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nomnom chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,600,065.69 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của nomnom tính bằng IDR là Rp418,923,531,917,656.04. Trong 24h qua, giá của nomnom tính bằng IDR đã tăng Rp1.06, biểu thị mức tăng +4.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nomnom tính bằng IDR là Rp1,493.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang IDR

Rp25.28+4.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang IDR là Rp25.28 IDR, với sự thay đổi +4.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang IDR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOMNOM
25.02IDR
2NOMNOM
50.05IDR
3NOMNOM
75.08IDR
4NOMNOM
100.11IDR
5NOMNOM
125.13IDR
6NOMNOM
150.16IDR
7NOMNOM
175.19IDR
8NOMNOM
200.22IDR
9NOMNOM
225.24IDR
10NOMNOM
250.27IDR
100NOMNOM
2,502.77IDR
500NOMNOM
12,513.88IDR
1,000NOMNOM
25,027.77IDR
5,000NOMNOM
125,138.88IDR
10,000NOMNOM
250,277.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOMNOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1IDR
0.03995NOMNOM
2IDR
0.07991NOMNOM
3IDR
0.1198NOMNOM
4IDR
0.1598NOMNOM
5IDR
0.1997NOMNOM
6IDR
0.2397NOMNOM
7IDR
0.2796NOMNOM
8IDR
0.3196NOMNOM
9IDR
0.3596NOMNOM
10IDR
0.3995NOMNOM
10,000IDR
399.55NOMNOM
50,000IDR
1,997.78NOMNOM
100,000IDR
3,995.56NOMNOM
500,000IDR
19,977.8NOMNOM
1,000,000IDR
39,955.6NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang IDR và IDR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOMNOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.13 INR, 1 NOMNOM = Rp25.03 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001766
logo BTCBTC
0.000000241
logo ETHETH
0.000006462
logo XRPXRP
0.009952
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002476
logo SOLSOL
0.0001279
logo USDCUSDC
0.03018
logo DOGEDOGE
0.1127
logo STETHSTETH
0.000006442
logo SMARTSMART
7.07
logo TRXTRX
0.08722
logo ADAADA
0.0344
logo WBTCWBTC
0.0000002414
logo LINKLINK
0.001316
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide