NominaNOM sang USD:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Đô la Mỹ (USD)

NOM/USD: 1 NOM ≈ $0.03436 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03436. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng USD là $31,797,027.16. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng USD đã giảm $-0.002133, biểu thị mức giảm -5.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng USD là $0.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD

$0.03436-5.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.03436 USD, với sự thay đổi -5.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.03439
-5.23%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03446
-4.96%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.03439, with a 24-hour trading change of -5.23%, NOM/USDT Spot is $0.03439 and -5.23%, and NOM/USDT Perpetual is $0.03446 and -4.96%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NOM sang USD

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NOM
0.03USD
2NOM
0.06USD
3NOM
0.1USD
4NOM
0.13USD
5NOM
0.17USD
6NOM
0.2USD
7NOM
0.24USD
8NOM
0.27USD
9NOM
0.31USD
10NOM
0.34USD
10,000NOM
347USD
50,000NOM
1,735USD
100,000NOM
3,470USD
500,000NOM
17,350USD
1,000,000NOM
34,700USD

Bảng chuyển đổi USD sang NOM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1USD
28.81NOM
2USD
57.63NOM
3USD
86.45NOM
4USD
115.27NOM
5USD
144.09NOM
6USD
172.91NOM
7USD
201.72NOM
8USD
230.54NOM
9USD
259.36NOM
10USD
288.18NOM
100USD
2,881.84NOM
500USD
14,409.22NOM
1,000USD
28,818.44NOM
5,000USD
144,092.21NOM
10,000USD
288,184.43NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.03 USD, 1 NOM = €0.03 EUR, 1 NOM = ₹3.05 INR, 1 NOM = Rp569.53 IDR, 1 NOM = $0.05 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.43
logo BTCBTC
0.00407
logo ETHETH
0.1102
logo XRPXRP
166
logo USDTUSDT
499.91
logo BNBBNB
0.4304
logo SOLSOL
2.15
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
1,936.55
logo STETHSTETH
0.1104
logo SMARTSMART
118,716.9
logo TRXTRX
1,461.47
logo ADAADA
580.51
logo WBTCWBTC
0.004077
logo LINKLINK
22.14
logo USDEUSDE
500.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide