NolusNLS sang HKD:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NLS/HKD: 1 NLS ≈ $0.0497 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0497. Với nguồn cung lưu hành là 712,678,681 NLS, tổng vốn hóa thị trường của NLS tính bằng HKD là $275,385,882.45. Trong 24h qua, giá của NLS tính bằng HKD đã giảm $-0.0004565, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLS tính bằng HKD là $0.8058, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03894.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang HKD

$0.0497-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang HKD là $0.0497 HKD, với sự thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NLS sang HKD

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NLS
0.04HKD
2NLS
0.09HKD
3NLS
0.14HKD
4NLS
0.19HKD
5NLS
0.24HKD
6NLS
0.29HKD
7NLS
0.34HKD
8NLS
0.39HKD
9NLS
0.44HKD
10NLS
0.49HKD
10,000NLS
497.01HKD
50,000NLS
2,485.07HKD
100,000NLS
4,970.15HKD
500,000NLS
24,850.77HKD
1,000,000NLS
49,701.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NLS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1HKD
20.12NLS
2HKD
40.24NLS
3HKD
60.36NLS
4HKD
80.48NLS
5HKD
100.6NLS
6HKD
120.72NLS
7HKD
140.84NLS
8HKD
160.96NLS
9HKD
181.08NLS
10HKD
201.2NLS
100HKD
2,012.01NLS
500HKD
10,060.05NLS
1,000HKD
20,120.1NLS
5,000HKD
100,600.5NLS
10,000HKD
201,201NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang HKD và HKD sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NLS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.57 INR, 1 NLS = Rp106.92 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0 GBP, 1 NLS = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.65
logo BTCBTC
0.0006331
logo ETHETH
0.01957
logo USDTUSDT
64.32
logo XRPXRP
28.99
logo BNBBNB
0.06873
logo SOLSOL
0.4144
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
17,971.27
logo STETHSTETH
0.01965
logo TRXTRX
225.98
logo DOGEDOGE
394.57
logo ADAADA
122.75
logo WBTCWBTC
0.0006339
logo HYPEHYPE
1.59
logo LINKLINK
4.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide