NFTXNFTX sang EUR:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Euro (EUR)

NFTX/EUR: 1 NFTX ≈ €16.15 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €16.15. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng EUR là €5,836,775.28. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng EUR là €429.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €9.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang EUR

16.15+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang EUR là €16.15 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is -- and --, and NFTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Euro

Bảng chuyển đổi NFTX sang EUR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFTX
16.15EUR
2NFTX
32.31EUR
3NFTX
48.47EUR
4NFTX
64.63EUR
5NFTX
80.79EUR
6NFTX
96.95EUR
7NFTX
113.11EUR
8NFTX
129.27EUR
9NFTX
145.43EUR
10NFTX
161.59EUR
100NFTX
1,615.94EUR
500NFTX
8,079.7EUR
1,000NFTX
16,159.4EUR
5,000NFTX
80,797EUR
10,000NFTX
161,594EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFTX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1EUR
0.06188NFTX
2EUR
0.1237NFTX
3EUR
0.1856NFTX
4EUR
0.2475NFTX
5EUR
0.3094NFTX
6EUR
0.3713NFTX
7EUR
0.4331NFTX
8EUR
0.495NFTX
9EUR
0.5569NFTX
10EUR
0.6188NFTX
10,000EUR
618.83NFTX
50,000EUR
3,094.17NFTX
100,000EUR
6,188.34NFTX
500,000EUR
30,941.74NFTX
1,000,000EUR
61,883.48NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang EUR và EUR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $18.79 USD, 1 NFTX = €16.16 EUR, 1 NFTX = ₹1,667.61 INR, 1 NFTX = Rp314,107.73 IDR, 1 NFTX = $26.34 CAD, 1 NFTX = £14.28 GBP, 1 NFTX = ฿607.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
53.38
logo BTCBTC
0.00601
logo ETHETH
0.1813
logo USDTUSDT
581.81
logo XRPXRP
251.9
logo BNBBNB
0.6282
logo SOLSOL
4.09
logo USDCUSDC
580.98
logo SMARTSMART
169,108.59
logo TRXTRX
1,965.03
logo STETHSTETH
0.1819
logo DOGEDOGE
3,559.41
logo ADAADA
1,131.11
logo WBTCWBTC
0.005999
logo HYPEHYPE
15.26
logo LINKLINK
40.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide