NEMXEM sang IDR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp39.37 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp39.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IDR là Rp5,764,378,484,238,797.48. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IDR đã tăng Rp0.5348, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IDR là Rp30,415.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp39.37+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp39.37 IDR, với sự thay đổi +1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002439
+2.17%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002435
+1.99%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002439, with a 24-hour trading change of +2.17%, XEM/USDT Spot is $0.002439 and +2.17%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002435 and +1.99%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
38.53IDR
2XEM
77.06IDR
3XEM
115.59IDR
4XEM
154.12IDR
5XEM
192.66IDR
6XEM
231.19IDR
7XEM
269.72IDR
8XEM
308.25IDR
9XEM
346.78IDR
10XEM
385.32IDR
100XEM
3,853.2IDR
500XEM
19,266.04IDR
1,000XEM
38,532.09IDR
5,000XEM
192,660.48IDR
10,000XEM
385,320.97IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.02595XEM
2IDR
0.0519XEM
3IDR
0.07785XEM
4IDR
0.1038XEM
5IDR
0.1297XEM
6IDR
0.1557XEM
7IDR
0.1816XEM
8IDR
0.2076XEM
9IDR
0.2335XEM
10IDR
0.2595XEM
10,000IDR
259.52XEM
50,000IDR
1,297.61XEM
100,000IDR
2,595.23XEM
500,000IDR
12,976.19XEM
1,000,000IDR
25,952.38XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.21 INR, 1 XEM = Rp39.38 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001825
logo BTCBTC
0.0000002785
logo ETHETH
0.0000068
logo XRPXRP
0.01049
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003617
logo SOLSOL
0.0001618
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.61
logo STETHSTETH
0.000006831
logo TRXTRX
0.08792
logo DOGEDOGE
0.1443
logo ADAADA
0.03617
logo LINKLINK
0.001276
logo HYPEHYPE
0.0006663
logo WBTCWBTC
0.0000002785

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide