NBSNBS sang INR:Chuyển đổi NBS (NBS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NBS/INR: 1 NBS ≈ ₹0.004075 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004075. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng INR là ₹943,665,281.97. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng INR đã tăng ₹0.0004997, biểu thị mức tăng +13.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng INR là ₹4.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002398.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang INR

0.004075+13.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang INR là ₹0.004075 INR, với sự thay đổi +13.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00004587
+13.87%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00004587, with a 24-hour trading change of +13.87%, NBS/USDT Spot is $0.00004587 and +13.87%, and NBS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NBS sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NBS sang INR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBS
0INR
2NBS
0INR
3NBS
0.01INR
4NBS
0.01INR
5NBS
0.02INR
6NBS
0.02INR
7NBS
0.02INR
8NBS
0.03INR
9NBS
0.03INR
10NBS
0.04INR
100,000NBS
407.55INR
500,000NBS
2,037.78INR
1,000,000NBS
4,075.57INR
5,000,000NBS
20,377.87INR
10,000,000NBS
40,755.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1INR
245.36NBS
2INR
490.72NBS
3INR
736.09NBS
4INR
981.45NBS
5INR
1,226.82NBS
6INR
1,472.18NBS
7INR
1,717.54NBS
8INR
1,962.91NBS
9INR
2,208.27NBS
10INR
2,453.64NBS
100INR
24,536.41NBS
500INR
122,682.05NBS
1,000INR
245,364.1NBS
5,000INR
1,226,820.52NBS
10,000INR
2,453,641.05NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang INR và INR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NBS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.76 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3319
logo BTCBTC
0.00004542
logo ETHETH
0.001235
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004831
logo SOLSOL
0.02431
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.76
logo SMARTSMART
1,299.55
logo STETHSTETH
0.001235
logo TRXTRX
16.48
logo ADAADA
6.56
logo WBTCWBTC
0.00004549
logo LINKLINK
0.251
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBS (NBS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide