NamecoinNMC sang HKD:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NMC/HKD: 1 NMC ≈ $6.74 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng HKD đã tăng $0.1915, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng HKD là $102.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007123.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang HKD

$6.74+2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang HKD là $6.74 HKD, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NMC sang HKD

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NMC
6.74HKD
2NMC
13.49HKD
3NMC
20.24HKD
4NMC
26.99HKD
5NMC
33.74HKD
6NMC
40.49HKD
7NMC
47.24HKD
8NMC
53.99HKD
9NMC
60.74HKD
10NMC
67.48HKD
100NMC
674.89HKD
500NMC
3,374.48HKD
1,000NMC
6,748.96HKD
5,000NMC
33,744.84HKD
10,000NMC
67,489.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NMC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1HKD
0.1481NMC
2HKD
0.2963NMC
3HKD
0.4445NMC
4HKD
0.5926NMC
5HKD
0.7408NMC
6HKD
0.889NMC
7HKD
1.03NMC
8HKD
1.18NMC
9HKD
1.33NMC
10HKD
1.48NMC
1,000HKD
148.17NMC
5,000HKD
740.85NMC
10,000HKD
1,481.7NMC
50,000HKD
7,408.53NMC
100,000HKD
14,817.07NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang HKD và HKD sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $0.87 USD, 1 NMC = €0.75 EUR, 1 NMC = ₹77.55 INR, 1 NMC = Rp14,498.98 IDR, 1 NMC = $1.22 CAD, 1 NMC = £0.66 GBP, 1 NMC = ฿28.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.41
logo BTCBTC
0.0007422
logo ETHETH
0.02264
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
31.46
logo BNBBNB
0.07575
logo USDCUSDC
64.22
logo SOLSOL
0.4907
logo SMARTSMART
22,083.04
logo TRXTRX
233.15
logo STETHSTETH
0.02267
logo DOGEDOGE
443.99
logo ADAADA
155.51
logo BCHBCH
0.1176
logo WBTCWBTC
0.0007433
logo LINKLINK
5.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide