MineableMNB sang CNY:Chuyển đổi Mineable (MNB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MNB/CNY: 1 MNB ≈ ¥0.02154 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mineable Thị trường hôm nay

Mineable đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mineable chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02154. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,470,400.69 MNB, tổng vốn hóa thị trường của Mineable tính bằng CNY là ¥92,152,259.28. Trong 24h qua, giá của Mineable tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004967, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mineable tính bằng CNY là ¥0.8858, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNB sang CNY

¥0.02154+2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNB sang CNY là ¥0.02154 CNY, với sự thay đổi +2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MNB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mineable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MNB/-- Spot is $ and --, and MNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mineable sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MNB sang CNY

logo MineableSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MNB
0.02CNY
2MNB
0.04CNY
3MNB
0.06CNY
4MNB
0.08CNY
5MNB
0.1CNY
6MNB
0.12CNY
7MNB
0.15CNY
8MNB
0.17CNY
9MNB
0.19CNY
10MNB
0.21CNY
10,000MNB
215.45CNY
50,000MNB
1,077.28CNY
100,000MNB
2,154.57CNY
500,000MNB
10,772.89CNY
1,000,000MNB
21,545.79CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MNB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mineable
1CNY
46.41MNB
2CNY
92.82MNB
3CNY
139.23MNB
4CNY
185.65MNB
5CNY
232.06MNB
6CNY
278.47MNB
7CNY
324.88MNB
8CNY
371.3MNB
9CNY
417.71MNB
10CNY
464.12MNB
100CNY
4,641.27MNB
500CNY
23,206.38MNB
1,000CNY
46,412.76MNB
5,000CNY
232,063.84MNB
10,000CNY
464,127.68MNB

Bảng chuyển đổi số tiền MNB sang CNY và CNY sang MNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MNB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mineable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNB = $0 USD, 1 MNB = €0 EUR, 1 MNB = ₹0.27 INR, 1 MNB = Rp49.63 IDR, 1 MNB = $0 CAD, 1 MNB = £0 GBP, 1 MNB = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006303
logo ETHETH
0.0162
logo XRPXRP
24.6
logo USDTUSDT
70.08
logo BNBBNB
0.08229
logo SOLSOL
0.3367
logo USDCUSDC
70.09
logo SMARTSMART
10,871.02
logo STETHSTETH
0.01624
logo DOGEDOGE
326.16
logo TRXTRX
207.39
logo ADAADA
84.29
logo LINKLINK
2.98
logo WBTCWBTC
0.0006307
logo USDEUSDE
70.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mineable (MNB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MNB của bạn

Nhập số lượng MNB của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mineable hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mineable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mineable sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mineable sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mineable sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mineable sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mineable sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide