Metavault TradeMVX sang VND:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Việt Nam đồng (VND)

MVX/VND: 1 MVX ≈ ₫1,043.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metavault Trade chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,043.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của Metavault Trade tính bằng VND là ₫68,819,388,774,694.13. Trong 24h qua, giá của Metavault Trade tính bằng VND đã tăng ₫4.89, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metavault Trade tính bằng VND là ₫121,298.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫39.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang VND

1,043.21+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang VND là ₫1,043.21 VND, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is -- and --, and MVX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MVX sang VND

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MVX
1,043.21VND
2MVX
2,086.42VND
3MVX
3,129.63VND
4MVX
4,172.85VND
5MVX
5,216.06VND
6MVX
6,259.27VND
7MVX
7,302.49VND
8MVX
8,345.7VND
9MVX
9,388.91VND
10MVX
10,432.13VND
100MVX
104,321.32VND
500MVX
521,606.63VND
1,000MVX
1,043,213.26VND
5,000MVX
5,216,066.31VND
10,000MVX
10,432,132.62VND

Bảng chuyển đổi VND sang MVX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1VND
0.0009585MVX
2VND
0.001917MVX
3VND
0.002875MVX
4VND
0.003834MVX
5VND
0.004792MVX
6VND
0.005751MVX
7VND
0.00671MVX
8VND
0.007668MVX
9VND
0.008627MVX
10VND
0.009585MVX
1,000,000VND
958.57MVX
5,000,000VND
4,792.88MVX
10,000,000VND
9,585.76MVX
50,000,000VND
47,928.83MVX
100,000,000VND
95,857.67MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang VND và VND sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MVX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.04 USD, 1 MVX = €0.03 EUR, 1 MVX = ₹3.53 INR, 1 MVX = Rp664.08 IDR, 1 MVX = $0.06 CAD, 1 MVX = £0.03 GBP, 1 MVX = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001724
logo BTCBTC
0.000000199
logo ETHETH
0.000005969
logo USDTUSDT
0.01905
logo XRPXRP
0.008494
logo BNBBNB
0.00002027
logo SOLSOL
0.0001351
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
5.55
logo TRXTRX
0.06419
logo STETHSTETH
0.000005977
logo DOGEDOGE
0.1169
logo ADAADA
0.03804
logo WBTCWBTC
0.000000199
logo HYPEHYPE
0.0004917
logo BCHBCH
0.000038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide