MELXMEL sang VND:Chuyển đổi MELX (MEL) sang Việt Nam đồng (VND)

MEL/VND: 1 MEL ≈ ₫28.33 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MELX Thị trường hôm nay

MELX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫28.33. Với nguồn cung lưu hành là 43,105,300 MEL, tổng vốn hóa thị trường của MEL tính bằng VND là ₫32,051,682,999,903.87. Trong 24h qua, giá của MEL tính bằng VND đã giảm ₫-0.05962, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEL tính bằng VND là ₫4,596.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEL sang VND

28.33-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEL sang VND là ₫28.33 VND, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch MELX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEL/-- Spot is -- and --, and MEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MELX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MEL sang VND

logo MELXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MEL
28.33VND
2MEL
56.66VND
3MEL
85VND
4MEL
113.33VND
5MEL
141.67VND
6MEL
170VND
7MEL
198.34VND
8MEL
226.67VND
9MEL
255VND
10MEL
283.34VND
100MEL
2,833.43VND
500MEL
14,167.18VND
1,000MEL
28,334.37VND
5,000MEL
141,671.87VND
10,000MEL
283,343.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang MEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MELX
1VND
0.03529MEL
2VND
0.07058MEL
3VND
0.1058MEL
4VND
0.1411MEL
5VND
0.1764MEL
6VND
0.2117MEL
7VND
0.247MEL
8VND
0.2823MEL
9VND
0.3176MEL
10VND
0.3529MEL
10,000VND
352.92MEL
50,000VND
1,764.64MEL
100,000VND
3,529.28MEL
500,000VND
17,646.4MEL
1,000,000VND
35,292.81MEL

Bảng chuyển đổi số tiền MEL sang VND và VND sang MEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MELX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEL = $0 USD, 1 MEL = €0 EUR, 1 MEL = ₹0.1 INR, 1 MEL = Rp17.92 IDR, 1 MEL = $0 CAD, 1 MEL = £0 GBP, 1 MEL = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001144
logo BTCBTC
0.0000001543
logo ETHETH
0.000004205
logo BNBBNB
0.00001462
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006601
logo SOLSOL
0.00008327
logo USDCUSDC
0.01906
logo DOGEDOGE
0.07444
logo STETHSTETH
0.000004215
logo SMARTSMART
4.48
logo TRXTRX
0.05566
logo ADAADA
0.02269
logo WBTCWBTC
0.0000001543
logo LINKLINK
0.0008422
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MELX (MEL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MEL của bạn

Nhập số lượng MEL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MELX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MELX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide