LUMI CreditsLUMI sang HKD:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LUMI/HKD: 1 LUMI ≈ $0.3412 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI Credits chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3412. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI Credits tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của LUMI Credits tính bằng HKD đã tăng $0.001359, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI Credits tính bằng HKD là $6.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01045.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang HKD

$0.3412+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang HKD là $0.3412 HKD, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is -- and --, and LUMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LUMI sang HKD

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LUMI
0.34HKD
2LUMI
0.68HKD
3LUMI
1.02HKD
4LUMI
1.36HKD
5LUMI
1.7HKD
6LUMI
2.04HKD
7LUMI
2.38HKD
8LUMI
2.72HKD
9LUMI
3.07HKD
10LUMI
3.41HKD
1,000LUMI
341.24HKD
5,000LUMI
1,706.2HKD
10,000LUMI
3,412.4HKD
50,000LUMI
17,062HKD
100,000LUMI
34,124HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LUMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1HKD
2.93LUMI
2HKD
5.86LUMI
3HKD
8.79LUMI
4HKD
11.72LUMI
5HKD
14.65LUMI
6HKD
17.58LUMI
7HKD
20.51LUMI
8HKD
23.44LUMI
9HKD
26.37LUMI
10HKD
29.3LUMI
100HKD
293.04LUMI
500HKD
1,465.24LUMI
1,000HKD
2,930.48LUMI
5,000HKD
14,652.44LUMI
10,000HKD
29,304.88LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang HKD và HKD sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LUMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.04 USD, 1 LUMI = €0.04 EUR, 1 LUMI = ₹3.92 INR, 1 LUMI = Rp730.67 IDR, 1 LUMI = $0.06 CAD, 1 LUMI = £0.03 GBP, 1 LUMI = ฿1.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.13
logo BTCBTC
0.0007026
logo ETHETH
0.02117
logo USDTUSDT
64.28
logo XRPXRP
29.25
logo BNBBNB
0.0722
logo SOLSOL
0.4561
logo USDCUSDC
64.28
logo TRXTRX
229.45
logo STETHSTETH
0.02115
logo SMARTSMART
22,543.51
logo DOGEDOGE
426.43
logo ADAADA
151.46
logo WBTCWBTC
0.0007039
logo BCHBCH
0.1203
logo HYPEHYPE
1.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide