Linea Thị trường hôm nay
Linea đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINEA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩36.34. Với nguồn cung lưu hành là 15,482,147,850 LINEA, tổng vốn hóa thị trường của LINEA tính bằng KRW là ₩788,460,815,938,471.15. Trong 24h qua, giá của LINEA tính bằng KRW đã giảm ₩-6.53, biểu thị mức giảm -15.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINEA tính bằng KRW là ₩67.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩30.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINEA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINEA sang KRW là ₩36.34 KRW, với sự thay đổi -15.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINEA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINEA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Linea
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02563 | -14.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02559 | -14.81% |
The real-time trading price of LINEA/USDT Spot is $0.02563, with a 24-hour trading change of -14.68%, LINEA/USDT Spot is $0.02563 and -14.68%, and LINEA/USDT Perpetual is $0.02559 and -14.81%.
Bảng chuyển đổi Linea sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi LINEA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINEA | 36.75KRW |
2LINEA | 73.5KRW |
3LINEA | 110.25KRW |
4LINEA | 147.01KRW |
5LINEA | 183.76KRW |
6LINEA | 220.51KRW |
7LINEA | 257.26KRW |
8LINEA | 294.02KRW |
9LINEA | 330.77KRW |
10LINEA | 367.52KRW |
100LINEA | 3,675.25KRW |
500LINEA | 18,376.28KRW |
1,000LINEA | 36,752.57KRW |
5,000LINEA | 183,762.86KRW |
10,000LINEA | 367,525.73KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LINEA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0272LINEA |
2KRW | 0.05441LINEA |
3KRW | 0.08162LINEA |
4KRW | 0.1088LINEA |
5KRW | 0.136LINEA |
6KRW | 0.1632LINEA |
7KRW | 0.1904LINEA |
8KRW | 0.2176LINEA |
9KRW | 0.2448LINEA |
10KRW | 0.272LINEA |
10,000KRW | 272.08LINEA |
50,000KRW | 1,360.44LINEA |
100,000KRW | 2,720.89LINEA |
500,000KRW | 13,604.48LINEA |
1,000,000KRW | 27,208.97LINEA |
Bảng chuyển đổi số tiền LINEA sang KRW và KRW sang LINEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINEA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang LINEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Linea phổ biến
Linea | 1 LINEA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.3INR |
![]() | Rp433.61IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
Linea | 1 LINEA |
---|---|
![]() | ₽2.17RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺1.08TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.86JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINEA = $0.03 USD, 1 LINEA = €0.02 EUR, 1 LINEA = ₹2.3 INR, 1 LINEA = Rp433.61 IDR, 1 LINEA = $0.04 CAD, 1 LINEA = £0.02 GBP, 1 LINEA = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02229 |
![]() | 0.00000321 |
![]() | 0.00009008 |
![]() | 0.3567 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 0.0003611 |
![]() | 0.001789 |
![]() | 0.357 |
![]() | 76.11 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.00008921 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.4539 |
![]() | 0.3569 |
![]() | 0.0172 |
![]() | 0.000003223 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Linea (LINEA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng LINEA của bạn
Nhập số lượng LINEA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Linea hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Linea.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Linea sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Linea sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Linea sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Linea sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Linea sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Linea (LINEA)

Giá Linea Coin vượt qua $0.03, cho thấy tiềm năng phát triển hệ sinh thái lớn.
Khi Consensys tối ưu hóa chiến lược quản lý token của mình và ra mắt chương trình khuyến khích nắm giữ, token của mạng lưới Ethereum Layer 2 này, áp dụng kiến trúc tương đương zkEVM, đang thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường.

Đằng sau sự tăng trưởng 20% của LINEA: Cuộc cách mạng Layer2! Khám phá cơ hội đầu tư trên Gate
LINEA, chuỗi zkEVM được xây dựng bởi Consensys, đang định hình lại bối cảnh cạnh tranh của Layer2 với sức mạnh kỹ thuật của nó.

Linea Token Launches at $500 Million Market Capitalization
Sau nhiều tháng đồn đoán, LINEA chính thức ra mắt token và airdrop, ngay lập tức xuất hiện với vốn hóa ~500 triệu USD tại thời điểm TGE.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
