Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08408. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng IDR đã tăng Rp0.0005347, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng IDR là Rp8.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.07338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang IDR là Rp0.08408 IDR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2104 | -7.67% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2102 | -7.48% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.2104, with a 24-hour trading change of -7.67%, LAYER/USDT Spot is $0.2104 and -7.67%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.2102 and -7.48%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi LAYER sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1LAYER | 0.08IDR |
2LAYER | 0.16IDR |
3LAYER | 0.25IDR |
4LAYER | 0.33IDR |
5LAYER | 0.42IDR |
6LAYER | 0.5IDR |
7LAYER | 0.58IDR |
8LAYER | 0.67IDR |
9LAYER | 0.75IDR |
10LAYER | 0.84IDR |
10,000LAYER | 840.85IDR |
50,000LAYER | 4,204.26IDR |
100,000LAYER | 8,408.52IDR |
500,000LAYER | 42,042.62IDR |
1,000,000LAYER | 84,085.25IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LAYER
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 11.89LAYER |
2IDR | 23.78LAYER |
3IDR | 35.67LAYER |
4IDR | 47.57LAYER |
5IDR | 59.46LAYER |
6IDR | 71.35LAYER |
7IDR | 83.24LAYER |
8IDR | 95.14LAYER |
9IDR | 107.03LAYER |
10IDR | 118.92LAYER |
100IDR | 1,189.26LAYER |
500IDR | 5,946.34LAYER |
1,000IDR | 11,892.69LAYER |
5,000IDR | 59,463.45LAYER |
10,000IDR | 118,926.91LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang IDR và IDR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LAYER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0INR | |
Rp0.08IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
₽0RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0TRY | |
¥0CNY | |
¥0JPY | |
$0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002746 | |
0.000000307 | |
0.00000949 | |
0.02992 | |
0.01316 | |
0.0000329 | |
0.0002119 | |
0.02989 |
8.56 | |
0.1035 | |
0.000009567 | |
0.1851 | |
0.0582 | |
0.0000003069 | |
0.0007967 | |
0.00005933 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)
Chương trình Tiên phong Thanh khoản Gate Swap: Cơ hội nhận hơn 10.000 USD phần thưởng và cùng xây dựng hệ sinh thái
Để tăng cường hơn nữa tính thanh khoản của tài sản on-chain trong hệ sinh thái Gate Layer, Gate Swap chính thức triển khai chương trình “Khuyến khích Tiên phong Thanh khoản”. Sáng kiến này được thiết kế dành cho cả đội ngũ dự án và các nhà cung cấp thanh khoản (LP), nằm trong khuôn khổ Chương trình Tiên ph
Gate Swap ra mắt các nhóm thanh khoản, tạo động lực mới cho Gate Layer
Gate, đơn vị dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực giao dịch tài sản tiền mã hóa, vừa công bố chính thức ra mắt sản phẩm đột phá Gate Swap Liquidity Pools. Sự kiện này đánh dấu bước khởi đầu cho giai đoạn mở rộng mạnh mẽ của hệ sinh thái Gate Layer.
Trở thành Ngôi Sao Thanh Khoản Gate Swap: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới với Phần Thưởng Nhân Đôi
Gate Swap là giao thức giao dịch AMM on-chain đầu tiên được xây dựng trên Gate Layer trong Gate Web3 Wallet. Gần đây, Gate Swap đã ra mắt các pool thanh khoản, cho phép mọi người dùng dễ dàng tham gia cung cấp thanh khoản phi tập trung và hỗ trợ khởi động các dự án trong hệ sinh thái Gate Fun.