Lamina1L1 sang CNY:Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

L1/CNY: 1 L1 ≈ ¥0.06034 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06034. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng CNY là ¥1,033,473.86. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002246, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng CNY là ¥6.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04245.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang CNY

¥0.06034-3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang CNY là ¥0.06034 CNY, với sự thay đổi -3.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L1/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.008459
-3.61%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.008459, with a 24-hour trading change of -3.61%, L1/USDT Spot is $0.008459 and -3.61%, and L1/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi L1 sang CNY

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1L1
0.05CNY
2L1
0.11CNY
3L1
0.17CNY
4L1
0.23CNY
5L1
0.29CNY
6L1
0.35CNY
7L1
0.41CNY
8L1
0.47CNY
9L1
0.53CNY
10L1
0.59CNY
10,000L1
596.72CNY
50,000L1
2,983.6CNY
100,000L1
5,967.21CNY
500,000L1
29,836.06CNY
1,000,000L1
59,672.12CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang L1

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1CNY
16.75L1
2CNY
33.51L1
3CNY
50.27L1
4CNY
67.03L1
5CNY
83.79L1
6CNY
100.54L1
7CNY
117.3L1
8CNY
134.06L1
9CNY
150.82L1
10CNY
167.58L1
100CNY
1,675.82L1
500CNY
8,379.12L1
1,000CNY
16,758.24L1
5,000CNY
83,791.22L1
10,000CNY
167,582.44L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang CNY và CNY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 L1 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.01 USD, 1 L1 = €0.01 EUR, 1 L1 = ₹0.75 INR, 1 L1 = Rp140.35 IDR, 1 L1 = $0.01 CAD, 1 L1 = £0.01 GBP, 1 L1 = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0005775
logo ETHETH
0.01576
logo USDTUSDT
70.05
logo BNBBNB
0.05488
logo XRPXRP
24.58
logo SOLSOL
0.3195
logo USDCUSDC
70.13
logo STETHSTETH
0.01578
logo DOGEDOGE
285.8
logo SMARTSMART
18,256.48
logo TRXTRX
208.27
logo ADAADA
86.05
logo WBTCWBTC
0.0005781
logo USDEUSDE
70.11
logo LINKLINK
3.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide