Kunji FinanceKNJ sang HKD:Chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KNJ/HKD: 1 KNJ ≈ $0.1863 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kunji Finance Thị trường hôm nay

Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNJ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1863. Với nguồn cung lưu hành là 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng HKD là $63,843,965.52. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng HKD đã giảm $-0.0132, biểu thị mức giảm -6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng HKD là $6.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1003.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang HKD

$0.1863-6.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang HKD là $0.1863 HKD, với sự thay đổi -6.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNJ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kunji Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Kunji FinanceKNJ/USDT
Giao ngay
$0.02472
-7.45%

The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.02472, with a 24-hour trading change of -7.45%, KNJ/USDT Spot is $0.02472 and -7.45%, and KNJ/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KNJ sang HKD

logo Kunji FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KNJ
0.18HKD
2KNJ
0.37HKD
3KNJ
0.56HKD
4KNJ
0.74HKD
5KNJ
0.93HKD
6KNJ
1.12HKD
7KNJ
1.31HKD
8KNJ
1.49HKD
9KNJ
1.68HKD
10KNJ
1.87HKD
1,000KNJ
187.17HKD
5,000KNJ
935.85HKD
10,000KNJ
1,871.71HKD
50,000KNJ
9,358.57HKD
100,000KNJ
18,717.15HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KNJ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kunji Finance
1HKD
5.34KNJ
2HKD
10.68KNJ
3HKD
16.02KNJ
4HKD
21.37KNJ
5HKD
26.71KNJ
6HKD
32.05KNJ
7HKD
37.39KNJ
8HKD
42.74KNJ
9HKD
48.08KNJ
10HKD
53.42KNJ
100HKD
534.26KNJ
500HKD
2,671.34KNJ
1,000HKD
5,342.69KNJ
5,000HKD
26,713.46KNJ
10,000HKD
53,426.92KNJ

Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang HKD và HKD sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KNJ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $0.02 USD, 1 KNJ = €0.02 EUR, 1 KNJ = ₹2.13 INR, 1 KNJ = Rp397.92 IDR, 1 KNJ = $0.03 CAD, 1 KNJ = £0.02 GBP, 1 KNJ = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005235
logo ETHETH
0.01419
logo XRPXRP
21.11
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05486
logo SOLSOL
0.2737
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,201.75
logo DOGEDOGE
246.29
logo STETHSTETH
0.01425
logo TRXTRX
187.31
logo ADAADA
73.47
logo WBTCWBTC
0.0005238
logo LINKLINK
2.83
logo USDEUSDE
64.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KNJ của bạn

Nhập số lượng KNJ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide