KravKRAV sang VND:Chuyển đổi Krav (KRAV) sang Việt Nam đồng (VND)

KRAV/VND: 1 KRAV ≈ ₫109.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫109.62. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng VND là ₫2,875,181,615,507,289.37. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng VND đã giảm ₫-6.39, biểu thị mức giảm -5.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng VND là ₫1,959.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang VND

109.62-5.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang VND là ₫109.62 VND, với sự thay đổi -5.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRAV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRAV/-- Spot is $ and --, and KRAV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Krav sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KRAV sang VND

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KRAV
109.62VND
2KRAV
219.25VND
3KRAV
328.88VND
4KRAV
438.51VND
5KRAV
548.14VND
6KRAV
657.77VND
7KRAV
767.4VND
8KRAV
877.03VND
9KRAV
986.66VND
10KRAV
1,096.29VND
100KRAV
10,962.93VND
500KRAV
54,814.69VND
1,000KRAV
109,629.39VND
5,000KRAV
548,146.97VND
10,000KRAV
1,096,293.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang KRAV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1VND
0.009121KRAV
2VND
0.01824KRAV
3VND
0.02736KRAV
4VND
0.03648KRAV
5VND
0.0456KRAV
6VND
0.05472KRAV
7VND
0.06385KRAV
8VND
0.07297KRAV
9VND
0.08209KRAV
10VND
0.09121KRAV
100,000VND
912.16KRAV
500,000VND
4,560.82KRAV
1,000,000VND
9,121.64KRAV
5,000,000VND
45,608.2KRAV
10,000,000VND
91,216.41KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang VND và VND sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRAV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.37 INR, 1 KRAV = Rp68.83 IDR, 1 KRAV = $0.01 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001147
logo BTCBTC
0.0000001768
logo ETHETH
0.000004469
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.007006
logo BNBBNB
0.00002263
logo SOLSOL
0.00009732
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.95
logo STETHSTETH
0.000004479
logo TRXTRX
0.05689
logo DOGEDOGE
0.0924
logo ADAADA
0.02417
logo LINKLINK
0.000856
logo WBTCWBTC
0.0000001766
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Krav (KRAV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide