JumoneyJUM sang INR:Chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

JUM/INR: 1 JUM ≈ ₹0.1375 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Jumoney Thị trường hôm nay

Jumoney đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Jumoney chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1375. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,658,888 JUM, tổng vốn hóa thị trường của Jumoney tính bằng INR là ₹1,718,352,468.81. Trong 24h qua, giá của Jumoney tính bằng INR đã tăng ₹0.01762, biểu thị mức tăng +14.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jumoney tính bằng INR là ₹4.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUM sang INR

0.1375+14.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUM sang INR là ₹0.1375 INR, với sự thay đổi +14.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Jumoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JumoneyJUM/USDT
Giao ngay
$0.00155
+14.71%

The real-time trading price of JUM/USDT Spot is $0.00155, with a 24-hour trading change of +14.71%, JUM/USDT Spot is $0.00155 and +14.71%, and JUM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Jumoney sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi JUM sang INR

logo JumoneySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1JUM
0.13INR
2JUM
0.27INR
3JUM
0.41INR
4JUM
0.55INR
5JUM
0.68INR
6JUM
0.82INR
7JUM
0.96INR
8JUM
1.1INR
9JUM
1.23INR
10JUM
1.37INR
1,000JUM
137.59INR
5,000JUM
687.98INR
10,000JUM
1,375.97INR
50,000JUM
6,879.87INR
100,000JUM
13,759.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang JUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Jumoney
1INR
7.26JUM
2INR
14.53JUM
3INR
21.8JUM
4INR
29.07JUM
5INR
36.33JUM
6INR
43.6JUM
7INR
50.87JUM
8INR
58.14JUM
9INR
65.4JUM
10INR
72.67JUM
100INR
726.75JUM
500INR
3,633.78JUM
1,000INR
7,267.57JUM
5,000INR
36,337.88JUM
10,000INR
72,675.76JUM

Bảng chuyển đổi số tiền JUM sang INR và INR sang JUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang JUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jumoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUM = $0 USD, 1 JUM = €0 EUR, 1 JUM = ₹0.14 INR, 1 JUM = Rp25.72 IDR, 1 JUM = $0 CAD, 1 JUM = £0 GBP, 1 JUM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.336
logo BTCBTC
0.00004567
logo ETHETH
0.001244
logo BNBBNB
0.004299
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.94
logo SOLSOL
0.02462
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.8
logo STETHSTETH
0.001245
logo SMARTSMART
1,331.67
logo TRXTRX
16.47
logo ADAADA
6.7
logo WBTCWBTC
0.00004569
logo LINKLINK
0.2495
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng JUM của bạn

Nhập số lượng JUM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jumoney hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jumoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jumoney sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jumoney sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide