izumiIZI sang AED:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

IZI/AED: 1 IZI ≈ د.إ0.05004 AED

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.05004. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng AED là د.إ144,706,288.27. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001409, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng AED là د.إ0.8083, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01362.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang AED

د.إ0.05004-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang AED là د.إ0.05004 AED, với sự thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/AED trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.01362
-2.72%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.01362, with a 24-hour trading change of -2.72%, IZI/USDT Spot is $0.01362 and -2.72%, and IZI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi IZI sang AED

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1IZI
0.05AED
2IZI
0.1AED
3IZI
0.15AED
4IZI
0.2AED
5IZI
0.25AED
6IZI
0.3AED
7IZI
0.35AED
8IZI
0.4AED
9IZI
0.45AED
10IZI
0.5AED
10,000IZI
500.41AED
50,000IZI
2,502.07AED
100,000IZI
5,004.14AED
500,000IZI
25,020.74AED
1,000,000IZI
50,041.48AED

Bảng chuyển đổi AED sang IZI

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1AED
19.98IZI
2AED
39.96IZI
3AED
59.95IZI
4AED
79.93IZI
5AED
99.91IZI
6AED
119.9IZI
7AED
139.88IZI
8AED
159.86IZI
9AED
179.85IZI
10AED
199.83IZI
100AED
1,998.34IZI
500AED
9,991.7IZI
1,000AED
19,983.41IZI
5,000AED
99,917.09IZI
10,000AED
199,834.19IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang AED và AED sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IZI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0.01 USD, 1 IZI = €0.01 EUR, 1 IZI = ₹1.21 INR, 1 IZI = Rp225.86 IDR, 1 IZI = $0.02 CAD, 1 IZI = £0.01 GBP, 1 IZI = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.05
logo BTCBTC
0.001103
logo ETHETH
0.02992
logo XRPXRP
45.11
logo USDTUSDT
136.12
logo BNBBNB
0.1171
logo SOLSOL
0.5862
logo USDCUSDC
136.2
logo DOGEDOGE
527.49
logo STETHSTETH
0.02997
logo SMARTSMART
32,291.4
logo TRXTRX
398.07
logo ADAADA
158.25
logo WBTCWBTC
0.00111
logo LINKLINK
6.02
logo USDEUSDE
136.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide