iShares MSCI Emerging Markets ETF DefichainDEEM sang CNY:Chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DEEM/CNY: 1 DEEM ≈ ¥23.37 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain Thị trường hôm nay

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥23.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DEEM, tổng vốn hóa thị trường của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính bằng CNY đã tăng ¥0.002127, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính bằng CNY là ¥365.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEEM sang CNY

¥23.37+0.0091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEEM sang CNY là ¥23.37 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEEM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEEM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEEM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DEEM/-- Spot is -- and --, and DEEM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DEEM sang CNY

logo iShares MSCI Emerging Markets ETF DefichainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DEEM
23.37CNY
2DEEM
46.75CNY
3DEEM
70.12CNY
4DEEM
93.5CNY
5DEEM
116.87CNY
6DEEM
140.25CNY
7DEEM
163.63CNY
8DEEM
187CNY
9DEEM
210.38CNY
10DEEM
233.75CNY
100DEEM
2,337.58CNY
500DEEM
11,687.94CNY
1,000DEEM
23,375.88CNY
5,000DEEM
116,879.4CNY
10,000DEEM
233,758.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DEEM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
1CNY
0.04277DEEM
2CNY
0.08555DEEM
3CNY
0.1283DEEM
4CNY
0.1711DEEM
5CNY
0.2138DEEM
6CNY
0.2566DEEM
7CNY
0.2994DEEM
8CNY
0.3422DEEM
9CNY
0.385DEEM
10CNY
0.4277DEEM
10,000CNY
427.79DEEM
50,000CNY
2,138.95DEEM
100,000CNY
4,277.91DEEM
500,000CNY
21,389.56DEEM
1,000,000CNY
42,779.13DEEM

Bảng chuyển đổi số tiền DEEM sang CNY và CNY sang DEEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DEEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang DEEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEEM = $3.3 USD, 1 DEEM = €2.85 EUR, 1 DEEM = ₹294.48 INR, 1 DEEM = Rp55,015.46 IDR, 1 DEEM = $4.64 CAD, 1 DEEM = £2.5 GBP, 1 DEEM = ฿106.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.68
logo BTCBTC
0.0007697
logo ETHETH
0.02325
logo USDTUSDT
70.59
logo XRPXRP
31.68
logo BNBBNB
0.0786
logo SOLSOL
0.4939
logo USDCUSDC
70.58
logo TRXTRX
252.02
logo STETHSTETH
0.02327
logo SMARTSMART
24,605.42
logo DOGEDOGE
457.81
logo ADAADA
161.81
logo WBTCWBTC
0.0007701
logo BCHBCH
0.1319
logo HYPEHYPE
1.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DEEM của bạn

Nhập số lượng DEEM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide