Iron BankIB sang IDR:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IB/IDR: 1 IB ≈ Rp6,064.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,064.81. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng IDR là Rp19,175,504,244,159.93. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng IDR đã giảm Rp-17.63, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng IDR là Rp4,225,743.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,631.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang IDR

Rp6,064.81-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang IDR là Rp6,064.81 IDR, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is -- and --, and IB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IB sang IDR

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IB
6,064.81IDR
2IB
12,129.63IDR
3IB
18,194.44IDR
4IB
24,259.26IDR
5IB
30,324.07IDR
6IB
36,388.89IDR
7IB
42,453.7IDR
8IB
48,518.52IDR
9IB
54,583.33IDR
10IB
60,648.15IDR
100IB
606,481.51IDR
500IB
3,032,407.59IDR
1,000IB
6,064,815.18IDR
5,000IB
30,324,075.93IDR
10,000IB
60,648,151.86IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1IDR
0.0001648IB
2IDR
0.0003297IB
3IDR
0.0004946IB
4IDR
0.0006595IB
5IDR
0.0008244IB
6IDR
0.0009893IB
7IDR
0.001154IB
8IDR
0.001319IB
9IDR
0.001483IB
10IDR
0.001648IB
1,000,000IDR
164.88IB
5,000,000IDR
824.42IB
10,000,000IDR
1,648.85IB
50,000,000IDR
8,244.27IB
100,000,000IDR
16,488.54IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang IDR và IDR sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.36 USD, 1 IB = €0.31 EUR, 1 IB = ₹32.89 INR, 1 IB = Rp6,064.82 IDR, 1 IB = $0.5 CAD, 1 IB = £0.27 GBP, 1 IB = ฿11.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002864
logo BTCBTC
0.0000003258
logo ETHETH
0.000009281
logo USDTUSDT
0.03001
logo XRPXRP
0.01478
logo BNBBNB
0.00003381
logo USDCUSDC
0.03003
logo SOLSOL
0.0002192
logo SMARTSMART
8.85
logo STETHSTETH
0.000009292
logo TRXTRX
0.107
logo DOGEDOGE
0.2134
logo ADAADA
0.07095
logo WBTCWBTC
0.0000003268
logo BCHBCH
0.00005235
logo LINKLINK
0.002132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide