InverseINV sang TRY:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

INV/TRY: 1 INV ≈ ₺2,123.38 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺2,123.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 597,139.27 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng TRY là ₺51,966,089,018.25. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng TRY đã tăng ₺28.18, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng TRY là ₺85,045.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺849.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang TRY

2,123.38+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang TRY là ₺2,123.38 TRY, với sự thay đổi +1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$50.88
-0.23%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $50.88, with a 24-hour trading change of -0.23%, INV/USDT Spot is $50.88 and -0.23%, and INV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi INV sang TRY

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1INV
2,118.87TRY
2INV
4,237.75TRY
3INV
6,356.63TRY
4INV
8,475.51TRY
5INV
10,594.38TRY
6INV
12,713.26TRY
7INV
14,832.14TRY
8INV
16,951.02TRY
9INV
19,069.9TRY
10INV
21,188.77TRY
100INV
211,887.79TRY
500INV
1,059,438.98TRY
1,000INV
2,118,877.97TRY
5,000INV
10,594,389.85TRY
10,000INV
21,188,779.7TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang INV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1TRY
0.0004719INV
2TRY
0.0009438INV
3TRY
0.001415INV
4TRY
0.001887INV
5TRY
0.002359INV
6TRY
0.002831INV
7TRY
0.003303INV
8TRY
0.003775INV
9TRY
0.004247INV
10TRY
0.004719INV
1,000,000TRY
471.94INV
5,000,000TRY
2,359.73INV
10,000,000TRY
4,719.47INV
50,000,000TRY
23,597.39INV
100,000,000TRY
47,194.78INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang TRY và TRY sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TRY sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $51.81 USD, 1 INV = €44.35 EUR, 1 INV = ₹4,529 INR, 1 INV = Rp844,471.2 IDR, 1 INV = $71.76 CAD, 1 INV = £38.41 GBP, 1 INV = ฿1,683.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6717
logo BTCBTC
0.0001062
logo ETHETH
0.002584
logo XRPXRP
4.04
logo USDTUSDT
12.2
logo BNBBNB
0.0137
logo SOLSOL
0.06077
logo USDCUSDC
12.19
logo SMARTSMART
1,752.19
logo STETHSTETH
0.002595
logo DOGEDOGE
51.93
logo TRXTRX
33.66
logo ADAADA
13.38
logo LINKLINK
0.4714
logo HYPEHYPE
0.2797
logo WBTCWBTC
0.0001061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.