InjectiveINJ sang IDR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

INJ/IDR: 1 INJ ≈ Rp126,347.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp126,347.43. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng IDR là Rp211,299,466,369,560,658.87. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng IDR đã giảm Rp-5,404.38, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng IDR là Rp880,000.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10,994.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR

Rp126,347.43-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp126,347.43 IDR, với sự thay đổi -4.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $7.52, with a 24-hour trading change of -4.64%, INJ/USDT Spot is $7.52 and -4.64%, and INJ/USDT Perpetual is $7.53 and -4.32%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi INJ sang IDR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INJ
126,347.43IDR
2INJ
252,694.87IDR
3INJ
379,042.3IDR
4INJ
505,389.74IDR
5INJ
631,737.18IDR
6INJ
758,084.61IDR
7INJ
884,432.05IDR
8INJ
1,010,779.49IDR
9INJ
1,137,126.92IDR
10INJ
1,263,474.36IDR
100INJ
12,634,743.63IDR
500INJ
63,173,718.19IDR
1,000INJ
126,347,436.39IDR
5,000INJ
631,737,181.98IDR
10,000INJ
1,263,474,363.97IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INJ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1IDR
0.000007914INJ
2IDR
0.00001582INJ
3IDR
0.00002374INJ
4IDR
0.00003165INJ
5IDR
0.00003957INJ
6IDR
0.00004748INJ
7IDR
0.0000554INJ
8IDR
0.00006331INJ
9IDR
0.00007123INJ
10IDR
0.00007914INJ
100,000,000IDR
791.46INJ
500,000,000IDR
3,957.34INJ
1,000,000,000IDR
7,914.68INJ
5,000,000,000IDR
39,573.41INJ
10,000,000,000IDR
79,146.83INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $7.56 USD, 1 INJ = €6.52 EUR, 1 INJ = ₹669.63 INR, 1 INJ = Rp126,347.44 IDR, 1 INJ = $10.58 CAD, 1 INJ = £5.75 GBP, 1 INJ = ฿245.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002508
logo BTCBTC
0.0000002898
logo ETHETH
0.000008534
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01201
logo BNBBNB
0.00003092
logo SOLSOL
0.0001909
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.59
logo STETHSTETH
0.000008536
logo TRXTRX
0.1003
logo DOGEDOGE
0.1701
logo ADAADA
0.053
logo WBTCWBTC
0.0000002904
logo LINKLINK
0.001903
logo HYPEHYPE
0.0007703

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide