Index ZERO Thị trường hôm nay
Index ZERO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Index ZERO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.107. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của Index ZERO tính bằng USD là $2,248,260. Trong 24h qua, giá của Index ZERO tính bằng USD đã tăng $0.001279, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Index ZERO tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang USD là $0.107 USD, với sự thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZERO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/USD trong ngày qua.
Giao dịch Index ZERO
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ZERO/USDT Giao ngay | $0.1067 | +0.45% | 
The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.1067, with a 24-hour trading change of +0.45%, ZERO/USDT Spot is $0.1067 and +0.45%, and ZERO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Index ZERO sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ZERO sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZERO | 0.1USD | 
| 2ZERO | 0.21USD | 
| 3ZERO | 0.32USD | 
| 4ZERO | 0.42USD | 
| 5ZERO | 0.53USD | 
| 6ZERO | 0.64USD | 
| 7ZERO | 0.74USD | 
| 8ZERO | 0.85USD | 
| 9ZERO | 0.96USD | 
| 10ZERO | 1.07USD | 
| 1,000ZERO | 107.06USD | 
| 5,000ZERO | 535.3USD | 
| 10,000ZERO | 1,070.6USD | 
| 50,000ZERO | 5,353USD | 
| 100,000ZERO | 10,706USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang ZERO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 9.34ZERO | 
| 2USD | 18.68ZERO | 
| 3USD | 28.02ZERO | 
| 4USD | 37.36ZERO | 
| 5USD | 46.7ZERO | 
| 6USD | 56.04ZERO | 
| 7USD | 65.38ZERO | 
| 8USD | 74.72ZERO | 
| 9USD | 84.06ZERO | 
| 10USD | 93.4ZERO | 
| 100USD | 934.05ZERO | 
| 500USD | 4,670.27ZERO | 
| 1,000USD | 9,340.55ZERO | 
| 5,000USD | 46,702.78ZERO | 
| 10,000USD | 93,405.56ZERO | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang USD và USD sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZERO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Index ZERO phổ biến
| Index ZERO | 1 ZERO | 
|---|---|
|  ZERO chuyển đổi sang USD | $0.11USD | 
|  ZERO chuyển đổi sang EUR | €0.09EUR | 
|  ZERO chuyển đổi sang INR | ₹9.49INR | 
|  ZERO chuyển đổi sang IDR | Rp1,782.22IDR | 
|  ZERO chuyển đổi sang CAD | $0.15CAD | 
|  ZERO chuyển đổi sang GBP | £0.08GBP | 
|  ZERO chuyển đổi sang THB | ฿3.47THB | 
| Index ZERO | 1 ZERO | 
|---|---|
|  ZERO chuyển đổi sang RUB | ₽8.58RUB | 
|  ZERO chuyển đổi sang BRL | R$0.58BRL | 
|  ZERO chuyển đổi sang AED | د.إ0.39AED | 
|  ZERO chuyển đổi sang TRY | ₺4.5TRY | 
|  ZERO chuyển đổi sang CNY | ¥0.76CNY | 
|  ZERO chuyển đổi sang JPY | ¥16.48JPY | 
|  ZERO chuyển đổi sang HKD | $0.83HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0.11 USD, 1 ZERO = €0.09 EUR, 1 ZERO = ₹9.49 INR, 1 ZERO = Rp1,782.22 IDR, 1 ZERO = $0.15 CAD, 1 ZERO = £0.08 GBP, 1 ZERO = ฿3.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.28 | 
|  BTC | 0.004559 | 
|  ETH | 0.1295 | 
|  USDT | 500.23 | 
|  XRP | 199.44 | 
|  BNB | 0.4595 | 
|  SOL | 2.67 | 
|  USDC | 499.9 | 
|  SMART | 116,871.58 | 
|  STETH | 0.1296 | 
|  DOGE | 2,684.99 | 
|  TRX | 1,687.59 | 
|  ADA | 820.74 | 
|  WBTC | 0.00456 | 
|  LINK | 28.88 | 
|  HYPE | 11.43 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ZERO của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Index ZERO hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Index ZERO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Index ZERO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Index ZERO sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Index ZERO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Index ZERO (ZERO)

Basic Cryptocurrency Trading Guide: From Zero To Hero! — cách chơi tiền ảo cho người mới
Nếu bạn muốn bắt đầu cách chơi tiền ảo từ con số 0 và tiến tới “hero”, hãy nắm vững: khái niệm cơ bản, cách đặt lệnh, quản trị rủi ro, cấu trúc phí thực tế và lộ trình luyện tập.

Flora Growth “chuyển hướng”, thành lập kho bạc 0G trị giá 401 triệu USD
Flora Growth, công ty niêm yết Nasdaq, vừa công bố thành lập kho bạc 0G trị giá 401 triệu USD và kế hoạch đổi tên thành ZeroStack, định vị doanh nghiệp xoay quanh blockchain AI phi tập trung 0G (Zero Gravity).

Sự Tăng Giá Lagrange (LA) Giải Thích: Cách Công Nghệ ZKP Trở Thành Nòng Cốt Của Tương Lai Cross-Chain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển theo hướng mô-đun hóa và chuyên môn hóa, hạ tầng chứng minh không biết (zero-knowledge proof) được cung cấp bởi Lagrange hoàn toàn đáp ứng nhu cầu thị trường về tính toán có thể xác minh và khả năng tương tác giữa các chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ZERO sang USD:Chuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Đô la Mỹ (USD)
ZERO sang USD:Chuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Đô la Mỹ (USD)