Huma FinanceHUMA sang KRW:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HUMA/KRW: 1 HUMA ≈ ₩42.22 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩42.22. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng KRW là ₩102,422,309,066,280.58. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng KRW đã giảm ₩-1.88, biểu thị mức giảm -4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng KRW là ₩156.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩40.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang KRW

42.22-4.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang KRW là ₩42.22 KRW, với sự thay đổi -4.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03018
-4.16%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03013
-4.23%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03018, with a 24-hour trading change of -4.16%, HUMA/USDT Spot is $0.03018 and -4.16%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03013 and -4.23%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HUMA sang KRW

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HUMA
42.22KRW
2HUMA
84.45KRW
3HUMA
126.68KRW
4HUMA
168.91KRW
5HUMA
211.14KRW
6HUMA
253.37KRW
7HUMA
295.6KRW
8HUMA
337.83KRW
9HUMA
380.06KRW
10HUMA
422.29KRW
100HUMA
4,222.94KRW
500HUMA
21,114.74KRW
1,000HUMA
42,229.49KRW
5,000HUMA
211,147.45KRW
10,000HUMA
422,294.91KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HUMA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1KRW
0.02368HUMA
2KRW
0.04736HUMA
3KRW
0.07104HUMA
4KRW
0.09472HUMA
5KRW
0.1184HUMA
6KRW
0.142HUMA
7KRW
0.1657HUMA
8KRW
0.1894HUMA
9KRW
0.2131HUMA
10KRW
0.2368HUMA
10,000KRW
236.8HUMA
50,000KRW
1,184HUMA
100,000KRW
2,368.01HUMA
500,000KRW
11,840.06HUMA
1,000,000KRW
23,680.13HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang KRW và KRW sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.63 INR, 1 HUMA = Rp492.79 IDR, 1 HUMA = $0.04 CAD, 1 HUMA = £0.02 GBP, 1 HUMA = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01916
logo BTCBTC
0.000003157
logo ETHETH
0.00008252
logo XRPXRP
0.1245
logo USDTUSDT
0.3574
logo BNBBNB
0.0004183
logo SOLSOL
0.001944
logo USDCUSDC
0.3572
logo SMARTSMART
64.4
logo STETHSTETH
0.00008287
logo TRXTRX
1
logo DOGEDOGE
1.63
logo ADAADA
0.4162
logo LINKLINK
0.01433
logo WBTCWBTC
0.000003156
logo HYPEHYPE
0.008517

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.