HudiHUDI sang EUR:Chuyển đổi Hudi (HUDI) sang Euro (EUR)

HUDI/EUR: 1 HUDI ≈ €0.1642 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hudi Thị trường hôm nay

Hudi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hudi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1642. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,210,000.18 HUDI, tổng vốn hóa thị trường của Hudi tính bằng EUR là €3,308,842.56. Trong 24h qua, giá của Hudi tính bằng EUR đã tăng €0.0002981, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hudi tính bằng EUR là €4.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUDI sang EUR

0.1642+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUDI sang EUR là €0.1642 EUR, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUDI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hudi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUDI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HUDI/-- Spot is -- and --, and HUDI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hudi sang Euro

Bảng chuyển đổi HUDI sang EUR

logo HudiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HUDI
0.16EUR
2HUDI
0.32EUR
3HUDI
0.49EUR
4HUDI
0.65EUR
5HUDI
0.82EUR
6HUDI
0.98EUR
7HUDI
1.14EUR
8HUDI
1.31EUR
9HUDI
1.47EUR
10HUDI
1.64EUR
1,000HUDI
164.22EUR
5,000HUDI
821.1EUR
10,000HUDI
1,642.21EUR
50,000HUDI
8,211.09EUR
100,000HUDI
16,422.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HUDI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hudi
1EUR
6.08HUDI
2EUR
12.17HUDI
3EUR
18.26HUDI
4EUR
24.35HUDI
5EUR
30.44HUDI
6EUR
36.53HUDI
7EUR
42.62HUDI
8EUR
48.71HUDI
9EUR
54.8HUDI
10EUR
60.89HUDI
100EUR
608.93HUDI
500EUR
3,044.65HUDI
1,000EUR
6,089.31HUDI
5,000EUR
30,446.59HUDI
10,000EUR
60,893.19HUDI

Bảng chuyển đổi số tiền HUDI sang EUR và EUR sang HUDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HUDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HUDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hudi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUDI = $0.19 USD, 1 HUDI = €0.16 EUR, 1 HUDI = ₹16.8 INR, 1 HUDI = Rp3,158.06 IDR, 1 HUDI = $0.27 CAD, 1 HUDI = £0.14 GBP, 1 HUDI = ฿6.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.35
logo BTCBTC
0.005679
logo ETHETH
0.1773
logo USDTUSDT
576.07
logo XRPXRP
261.21
logo BNBBNB
0.6161
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
575.85
logo SMARTSMART
165,105.49
logo STETHSTETH
0.1769
logo TRXTRX
2,018.47
logo DOGEDOGE
3,528.58
logo ADAADA
1,104.02
logo WBTCWBTC
0.005792
logo HYPEHYPE
14.98
logo LINKLINK
39.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hudi (HUDI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HUDI của bạn

Nhập số lượng HUDI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hudi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hudi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hudi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hudi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hudi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hudi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hudi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide