Hermez NetworkHEZ sang VND:Chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Việt Nam đồng (VND)

HEZ/VND: 1 HEZ ≈ ₫98,953.8 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hermez Network Thị trường hôm nay

Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫98,953.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng VND đã giảm ₫-1,518.9, biểu thị mức giảm -1.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng VND là ₫270,351.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23,192.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang VND

98,953.8-1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang VND là ₫98,953.8 VND, với sự thay đổi -1.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hermez Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HEZ/-- Spot is -- and --, and HEZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HEZ sang VND

logo Hermez NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HEZ
98,953.8VND
2HEZ
197,907.6VND
3HEZ
296,861.4VND
4HEZ
395,815.2VND
5HEZ
494,769VND
6HEZ
593,722.8VND
7HEZ
692,676.6VND
8HEZ
791,630.4VND
9HEZ
890,584.2VND
10HEZ
989,538VND
100HEZ
9,895,380.07VND
500HEZ
49,476,900.36VND
1,000HEZ
98,953,800.72VND
5,000HEZ
494,769,003.62VND
10,000HEZ
989,538,007.25VND

Bảng chuyển đổi VND sang HEZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hermez Network
1VND
0.0000101HEZ
2VND
0.00002021HEZ
3VND
0.00003031HEZ
4VND
0.00004042HEZ
5VND
0.00005052HEZ
6VND
0.00006063HEZ
7VND
0.00007074HEZ
8VND
0.00008084HEZ
9VND
0.00009095HEZ
10VND
0.000101HEZ
10,000,000VND
101.05HEZ
50,000,000VND
505.28HEZ
100,000,000VND
1,010.57HEZ
500,000,000VND
5,052.86HEZ
1,000,000,000VND
10,105.72HEZ

Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang VND và VND sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.77 USD, 1 HEZ = €3.24 EUR, 1 HEZ = ₹332.95 INR, 1 HEZ = Rp62,542.02 IDR, 1 HEZ = $5.25 CAD, 1 HEZ = £2.85 GBP, 1 HEZ = ฿121.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001482
logo BTCBTC
0.0000001767
logo ETHETH
0.000005099
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001799
logo XRPXRP
0.007881
logo SOLSOL
0.0001052
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.4
logo STETHSTETH
0.00000507
logo TRXTRX
0.06572
logo DOGEDOGE
0.1066
logo ADAADA
0.03211
logo WBTCWBTC
0.0000001775
logo HYPEHYPE
0.0004327
logo LINKLINK
0.001151

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HEZ của bạn

Nhập số lượng HEZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide