Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿123.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng THB đã giảm ฿-1.32, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng THB là ฿333.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿28.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang THB là ฿123.71 THB, với sự thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEZ/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/THB trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HEZ/-- Spot is -- and --, and HEZ/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi HEZ sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HEZ | 123.71THB | 
| 2HEZ | 247.43THB | 
| 3HEZ | 371.15THB | 
| 4HEZ | 494.87THB | 
| 5HEZ | 618.59THB | 
| 6HEZ | 742.31THB | 
| 7HEZ | 866.03THB | 
| 8HEZ | 989.75THB | 
| 9HEZ | 1,113.47THB | 
| 10HEZ | 1,237.19THB | 
| 100HEZ | 12,371.98THB | 
| 500HEZ | 61,859.93THB | 
| 1,000HEZ | 123,719.86THB | 
| 5,000HEZ | 618,599.34THB | 
| 10,000HEZ | 1,237,198.68THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang HEZ
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 0.008082HEZ | 
| 2THB | 0.01616HEZ | 
| 3THB | 0.02424HEZ | 
| 4THB | 0.03233HEZ | 
| 5THB | 0.04041HEZ | 
| 6THB | 0.04849HEZ | 
| 7THB | 0.05657HEZ | 
| 8THB | 0.06466HEZ | 
| 9THB | 0.07274HEZ | 
| 10THB | 0.08082HEZ | 
| 100,000THB | 808.27HEZ | 
| 500,000THB | 4,041.38HEZ | 
| 1,000,000THB | 8,082.77HEZ | 
| 5,000,000THB | 40,413.88HEZ | 
| 10,000,000THB | 80,827.76HEZ | 
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang THB và THB sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEZ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 THB sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
| Hermez Network | 1 HEZ | 
|---|---|
|  HEZ chuyển đổi sang USD | $3.82USD | 
|  HEZ chuyển đổi sang EUR | €3.3EUR | 
|  HEZ chuyển đổi sang INR | ₹338.75INR | 
|  HEZ chuyển đổi sang IDR | Rp63,591.3IDR | 
|  HEZ chuyển đổi sang CAD | $5.34CAD | 
|  HEZ chuyển đổi sang GBP | £2.9GBP | 
|  HEZ chuyển đổi sang THB | ฿123.72THB | 
| Hermez Network | 1 HEZ | 
|---|---|
|  HEZ chuyển đổi sang RUB | ₽306RUB | 
|  HEZ chuyển đổi sang BRL | R$20.57BRL | 
|  HEZ chuyển đổi sang AED | د.إ14.03AED | 
|  HEZ chuyển đổi sang TRY | ₺160.53TRY | 
|  HEZ chuyển đổi sang CNY | ¥27.17CNY | 
|  HEZ chuyển đổi sang JPY | ¥587.97JPY | 
|  HEZ chuyển đổi sang HKD | $29.68HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.82 USD, 1 HEZ = €3.3 EUR, 1 HEZ = ₹338.75 INR, 1 HEZ = Rp63,591.3 IDR, 1 HEZ = $5.34 CAD, 1 HEZ = £2.9 GBP, 1 HEZ = ฿123.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.16 | 
|  BTC | 0.0001418 | 
|  ETH | 0.004042 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  BNB | 0.01432 | 
|  XRP | 6.27 | 
|  SOL | 0.08375 | 
|  USDC | 15.44 | 
|  SMART | 3,579.68 | 
|  STETH | 0.004033 | 
|  DOGE | 84.02 | 
|  TRX | 52.54 | 
|  ADA | 25.48 | 
|  WBTC | 0.0001419 | 
|  HYPE | 0.3384 | 
|  LINK | 0.9145 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HEZ sang THB:Chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Baht Thái (THB)
HEZ sang THB:Chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Baht Thái (THB)