HemiHEMI sang HKD:Chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HEMI/HKD: 1 HEMI ≈ $0.3714 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Hemi Thị trường hôm nay

Hemi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hemi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3714. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 977,500,000 HEMI, tổng vốn hóa thị trường của Hemi tính bằng HKD là $2,831,235,319.43. Trong 24h qua, giá của Hemi tính bằng HKD đã tăng $0.1071, biểu thị mức tăng +43.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hemi tính bằng HKD là $0.3749, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEMI sang HKD

$0.3714+43.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEMI sang HKD là $0.3714 HKD, với sự thay đổi +43.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Hemi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEMI/-- Spot is $ and --, and HEMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hemi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HEMI sang HKD

logo HemiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HEMI
0.33HKD
2HEMI
0.66HKD
3HEMI
0.99HKD
4HEMI
1.32HKD
5HEMI
1.65HKD
6HEMI
1.98HKD
7HEMI
2.31HKD
8HEMI
2.65HKD
9HEMI
2.98HKD
10HEMI
3.31HKD
1,000HEMI
331.36HKD
5,000HEMI
1,656.84HKD
10,000HEMI
3,313.68HKD
50,000HEMI
16,568.43HKD
100,000HEMI
33,136.87HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HEMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hemi
1HKD
3.01HEMI
2HKD
6.03HEMI
3HKD
9.05HEMI
4HKD
12.07HEMI
5HKD
15.08HEMI
6HKD
18.1HEMI
7HKD
21.12HEMI
8HKD
24.14HEMI
9HKD
27.16HEMI
10HKD
30.17HEMI
100HKD
301.77HEMI
500HKD
1,508.89HEMI
1,000HKD
3,017.78HEMI
5,000HKD
15,088.93HEMI
10,000HKD
30,177.86HEMI

Bảng chuyển đổi số tiền HEMI sang HKD và HKD sang HEMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HEMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hemi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEMI = $0.05 USD, 1 HEMI = €0.04 EUR, 1 HEMI = ₹4.2 INR, 1 HEMI = Rp782.99 IDR, 1 HEMI = $0.07 CAD, 1 HEMI = £0.04 GBP, 1 HEMI = ฿1.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.000576
logo ETHETH
0.01483
logo XRPXRP
22.46
logo USDTUSDT
64.11
logo BNBBNB
0.07515
logo SOLSOL
0.3083
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
9,973.93
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
299.83
logo TRXTRX
189.63
logo ADAADA
77.09
logo LINKLINK
2.74
logo WBTCWBTC
0.0005766
logo USDEUSDE
64.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HEMI của bạn

Nhập số lượng HEMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hemi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hemi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hemi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hemi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hemi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide