Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,674,753,988.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng JPY là ¥3,299,556,165,930.92. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng JPY đã tăng ¥0.05433, biểu thị mức tăng +3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng JPY là ¥54.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1833.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang JPY là ¥1.56 JPY, với sự thay đổi +3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01077 | +2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01082 | +3.53% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01077, with a 24-hour trading change of +2.81%, ONE/USDT Spot is $0.01077 and +2.81%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01082 and +3.53%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ONE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 1.56JPY |
2ONE | 3.13JPY |
3ONE | 4.69JPY |
4ONE | 6.26JPY |
5ONE | 7.83JPY |
6ONE | 9.39JPY |
7ONE | 10.96JPY |
8ONE | 12.53JPY |
9ONE | 14.09JPY |
10ONE | 15.66JPY |
100ONE | 156.63JPY |
500ONE | 783.15JPY |
1,000ONE | 1,566.3JPY |
5,000ONE | 7,831.53JPY |
10,000ONE | 15,663.06JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6384ONE |
2JPY | 1.27ONE |
3JPY | 1.91ONE |
4JPY | 2.55ONE |
5JPY | 3.19ONE |
6JPY | 3.83ONE |
7JPY | 4.46ONE |
8JPY | 5.1ONE |
9JPY | 5.74ONE |
10JPY | 6.38ONE |
1,000JPY | 638.44ONE |
5,000JPY | 3,192.22ONE |
10,000JPY | 6,384.44ONE |
50,000JPY | 31,922.23ONE |
100,000JPY | 63,844.46ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang JPY và JPY sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.91 INR, 1 ONE = Rp165 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.206 |
![]() | 0.00002982 |
![]() | 0.0008888 |
![]() | 1.03 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004417 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 473.42 |
![]() | 0.0008873 |
![]() | 15.71 |
![]() | 10.24 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.00002978 |
![]() | 7.53 |
![]() | 0.08521 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

What Is Xstocks and How to Buy MSTRX on Gate?
With just one Gate account, global investors can 24*7 Invest in star listed companies like MicroStrategy around the clock.

Gate Wallet BountyDrop: Join the Turingbitchain Airdrop and Share $10,000 TBC Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity that gathers information on currently popular Airdrop projects, providing users with a quick path to participate in Airdrop interaction tasks.

PulseX Price Analysis: The DeFi Innovation and Market Outlook Behind the Token’s Surge
PulseX has become one of the fastest growing DEX protocols in 2025 due to technological innovation and economic models.