Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.008217. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,674,753,988.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng GBP là £90,562,293.76. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng GBP đã tăng £0.0004059, biểu thị mức tăng +5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng GBP là £0.2846, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009564.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang GBP là £0.008217 GBP, với sự thay đổi +5.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01088 | +4.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01088 | +4.64% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01088, with a 24-hour trading change of +4.61%, ONE/USDT Spot is $0.01088 and +4.61%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01088 and +4.64%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ONE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0GBP |
2ONE | 0.01GBP |
3ONE | 0.02GBP |
4ONE | 0.03GBP |
5ONE | 0.04GBP |
6ONE | 0.04GBP |
7ONE | 0.05GBP |
8ONE | 0.06GBP |
9ONE | 0.07GBP |
10ONE | 0.08GBP |
100,000ONE | 821.74GBP |
500,000ONE | 4,108.72GBP |
1,000,000ONE | 8,217.44GBP |
5,000,000ONE | 41,087.21GBP |
10,000,000ONE | 82,174.42GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 121.69ONE |
2GBP | 243.38ONE |
3GBP | 365.07ONE |
4GBP | 486.76ONE |
5GBP | 608.46ONE |
6GBP | 730.15ONE |
7GBP | 851.84ONE |
8GBP | 973.53ONE |
9GBP | 1,095.23ONE |
10GBP | 1,216.92ONE |
100GBP | 12,169.23ONE |
500GBP | 60,846.18ONE |
1,000GBP | 121,692.37ONE |
5,000GBP | 608,461.85ONE |
10,000GBP | 1,216,923.7ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang GBP và GBP sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ONE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.91 INR, 1 ONE = Rp165.99 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.42 |
![]() | 0.005704 |
![]() | 0.1697 |
![]() | 198.56 |
![]() | 665.65 |
![]() | 0.8475 |
![]() | 3.82 |
![]() | 91,384.11 |
![]() | 665.97 |
![]() | 0.1689 |
![]() | 3,006.86 |
![]() | 1,972.44 |
![]() | 839.99 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 1,444.83 |
![]() | 16.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

What Is Xstocks and How to Buy MSTRX on Gate?
With just one Gate account, global investors can 24*7 Invest in star listed companies like MicroStrategy around the clock.

Gate Wallet BountyDrop: Join the Turingbitchain Airdrop and Share $10,000 TBC Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity that gathers information on currently popular Airdrop projects, providing users with a quick path to participate in Airdrop interaction tasks.

PulseX Price Analysis: The DeFi Innovation and Market Outlook Behind the Token’s Surge
PulseX has become one of the fastest growing DEX protocols in 2025 due to technological innovation and economic models.