HandshakeHNS sang VND:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Việt Nam đồng (VND)

HNS/VND: 1 HNS ≈ ₫186.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫186.2. Với nguồn cung lưu hành là 673,956,992.9 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng VND là ₫3,291,391,263,292,672.46. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng VND đã giảm ₫-13.39, biểu thị mức giảm -6.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng VND là ₫22,342.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫137.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang VND

186.2-6.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang VND là ₫186.2 VND, với sự thay đổi -6.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.007083
-6.79%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000605
-7.62%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.007083, with a 24-hour trading change of -6.79%, HNS/USDT Spot is $0.007083 and -6.79%, and HNS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HNS sang VND

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HNS
186.2VND
2HNS
372.41VND
3HNS
558.62VND
4HNS
744.83VND
5HNS
931.04VND
6HNS
1,117.25VND
7HNS
1,303.46VND
8HNS
1,489.67VND
9HNS
1,675.88VND
10HNS
1,862.09VND
100HNS
18,620.99VND
500HNS
93,104.96VND
1,000HNS
186,209.93VND
5,000HNS
931,049.65VND
10,000HNS
1,862,099.3VND

Bảng chuyển đổi VND sang HNS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1VND
0.00537HNS
2VND
0.01074HNS
3VND
0.01611HNS
4VND
0.02148HNS
5VND
0.02685HNS
6VND
0.03222HNS
7VND
0.03759HNS
8VND
0.04296HNS
9VND
0.04833HNS
10VND
0.0537HNS
100,000VND
537.02HNS
500,000VND
2,685.14HNS
1,000,000VND
5,370.28HNS
5,000,000VND
26,851.41HNS
10,000,000VND
53,702.82HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang VND và VND sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.62 INR, 1 HNS = Rp116.66 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000001624
logo ETHETH
0.00000414
logo XRPXRP
0.006161
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001921
logo SOLSOL
0.00007757
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
3.6
logo DOGEDOGE
0.06773
logo STETHSTETH
0.000004145
logo ADAADA
0.02088
logo TRXTRX
0.05544
logo LINKLINK
0.0007942
logo HYPEHYPE
0.0003246
logo WBTCWBTC
0.0000001625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide