HandshakeHNS sang KRW:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HNS/KRW: 1 HNS ≈ ₩12.18 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩12.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 673,340,957.64 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng KRW là ₩11,414,357,925,099.69. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng KRW đã tăng ₩1.44, biểu thị mức tăng +13.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng KRW là ₩1,185.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang KRW

12.18+13.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang KRW là ₩12.18 KRW, với sự thay đổi +13.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.008782
+13.43%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000761
+16.00%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.008782, with a 24-hour trading change of +13.43%, HNS/USDT Spot is $0.008782 and +13.43%, and HNS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HNS sang KRW

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HNS
12.18KRW
2HNS
24.36KRW
3HNS
36.54KRW
4HNS
48.72KRW
5HNS
60.91KRW
6HNS
73.09KRW
7HNS
85.27KRW
8HNS
97.45KRW
9HNS
109.64KRW
10HNS
121.82KRW
100HNS
1,218.24KRW
500HNS
6,091.24KRW
1,000HNS
12,182.49KRW
5,000HNS
60,912.48KRW
10,000HNS
121,824.96KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HNS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1KRW
0.08208HNS
2KRW
0.1641HNS
3KRW
0.2462HNS
4KRW
0.3283HNS
5KRW
0.4104HNS
6KRW
0.4925HNS
7KRW
0.5745HNS
8KRW
0.6566HNS
9KRW
0.7387HNS
10KRW
0.8208HNS
10,000KRW
820.84HNS
50,000KRW
4,104.24HNS
100,000KRW
8,208.49HNS
500,000KRW
41,042.49HNS
1,000,000KRW
82,084.98HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang KRW và KRW sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.77 INR, 1 HNS = Rp143.41 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02069
logo BTCBTC
0.000003097
logo ETHETH
0.00007602
logo XRPXRP
0.1133
logo USDTUSDT
0.3592
logo SOLSOL
0.001483
logo BNBBNB
0.0003825
logo USDCUSDC
0.3595
logo DOGEDOGE
1.22
logo SMARTSMART
73.15
logo STETHSTETH
0.00007632
logo ADAADA
0.3792
logo TRXTRX
1.01
logo LINKLINK
0.01421
logo HYPEHYPE
0.006341
logo WBTCWBTC
0.000003106

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide