Haedal ProtocolHAEDAL sang EUR:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

HAEDAL/EUR: 1 HAEDAL ≈ €0.06375 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAEDAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06375. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của HAEDAL tính bằng EUR là €10,752,088.16. Trong 24h qua, giá của HAEDAL tính bằng EUR đã giảm €-0.002923, biểu thị mức giảm -4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAEDAL tính bằng EUR là €0.2645, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang EUR

0.06375-4.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang EUR là €0.06375 EUR, với sự thay đổi -4.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.07303
-4.64%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07317
-4.15%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.07303, with a 24-hour trading change of -4.64%, HAEDAL/USDT Spot is $0.07303 and -4.64%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.07317 and -4.15%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang EUR

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAEDAL
0.06EUR
2HAEDAL
0.12EUR
3HAEDAL
0.19EUR
4HAEDAL
0.25EUR
5HAEDAL
0.31EUR
6HAEDAL
0.38EUR
7HAEDAL
0.44EUR
8HAEDAL
0.51EUR
9HAEDAL
0.57EUR
10HAEDAL
0.63EUR
10,000HAEDAL
637.51EUR
50,000HAEDAL
3,187.58EUR
100,000HAEDAL
6,375.17EUR
500,000HAEDAL
31,875.88EUR
1,000,000HAEDAL
63,751.77EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAEDAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1EUR
15.68HAEDAL
2EUR
31.37HAEDAL
3EUR
47.05HAEDAL
4EUR
62.74HAEDAL
5EUR
78.42HAEDAL
6EUR
94.11HAEDAL
7EUR
109.8HAEDAL
8EUR
125.48HAEDAL
9EUR
141.17HAEDAL
10EUR
156.85HAEDAL
100EUR
1,568.58HAEDAL
500EUR
7,842.91HAEDAL
1,000EUR
15,685.83HAEDAL
5,000EUR
78,429.18HAEDAL
10,000EUR
156,858.36HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang EUR và EUR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HAEDAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.07 USD, 1 HAEDAL = €0.06 EUR, 1 HAEDAL = ₹6.54 INR, 1 HAEDAL = Rp1,229.98 IDR, 1 HAEDAL = $0.1 CAD, 1 HAEDAL = £0.06 GBP, 1 HAEDAL = ฿2.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.99
logo BTCBTC
0.005603
logo ETHETH
0.1673
logo USDTUSDT
578.14
logo XRPXRP
238.29
logo BNBBNB
0.6002
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
578.15
logo SMARTSMART
173,557.15
logo STETHSTETH
0.1673
logo TRXTRX
1,936.42
logo DOGEDOGE
3,310.43
logo ADAADA
1,025.91
logo WBTCWBTC
0.005597
logo LINKLINK
36.85
logo HYPEHYPE
14.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide