Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1528. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng CNY là ¥659,124,120.61. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng CNY đã tăng ¥0.001562, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng CNY là ¥0.9164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang CNY là ¥0.1528 CNY, với sự thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02148 | +1.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02143 | +1.32% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.02148, with a 24-hour trading change of +1.41%, GUN/USDT Spot is $0.02148 and +1.41%, and GUN/USDT Perpetual is $0.02143 and +1.32%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi GUN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.15CNY |
2GUN | 0.3CNY |
3GUN | 0.45CNY |
4GUN | 0.61CNY |
5GUN | 0.76CNY |
6GUN | 0.91CNY |
7GUN | 1.07CNY |
8GUN | 1.22CNY |
9GUN | 1.37CNY |
10GUN | 1.53CNY |
1,000GUN | 153.03CNY |
5,000GUN | 765.19CNY |
10,000GUN | 1,530.39CNY |
50,000GUN | 7,651.96CNY |
100,000GUN | 15,303.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.53GUN |
2CNY | 13.06GUN |
3CNY | 19.6GUN |
4CNY | 26.13GUN |
5CNY | 32.67GUN |
6CNY | 39.2GUN |
7CNY | 45.73GUN |
8CNY | 52.27GUN |
9CNY | 58.8GUN |
10CNY | 65.34GUN |
100CNY | 653.42GUN |
500CNY | 3,267.13GUN |
1,000CNY | 6,534.26GUN |
5,000CNY | 32,671.34GUN |
10,000CNY | 65,342.68GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang CNY và CNY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GUN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.89INR |
![]() | Rp352.03IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽1.73RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.15JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.02 USD, 1 GUN = €0.02 EUR, 1 GUN = ₹1.89 INR, 1 GUN = Rp352.03 IDR, 1 GUN = $0.03 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006363 |
![]() | 0.01597 |
![]() | 70.07 |
![]() | 24.93 |
![]() | 0.08219 |
![]() | 0.3454 |
![]() | 70.09 |
![]() | 10,718.05 |
![]() | 0.01602 |
![]() | 327.44 |
![]() | 206.63 |
![]() | 85.46 |
![]() | 3.01 |
![]() | 0.0006365 |
![]() | 70.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Token Súng: Làm thế nào để Mua và Sử dụng Trường hợp vào năm 2025
Khám phá vai trò của Token Gun trong trò chơi crypto, các trường hợp sử dụng, dự báo giá năm 2025, phương pháp mua, tùy chọn ví, và chiến lược đầu tư.

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
