GreenZoneXGZX sang IDR:Chuyển đổi GreenZoneX (GZX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GZX/IDR: 1 GZX ≈ Rp0.8565 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GreenZoneX Thị trường hôm nay

GreenZoneX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GZX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8565. Với nguồn cung lưu hành là 0 GZX, tổng vốn hóa thị trường của GZX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GZX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.302, biểu thị mức giảm -26.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GZX tính bằng IDR là Rp125.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.09759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GZX sang IDR

Rp0.8565-26.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GZX sang IDR là Rp0.8565 IDR, với sự thay đổi -26.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GZX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GZX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GreenZoneX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GZX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GZX/-- Spot is -- and --, and GZX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GreenZoneX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GZX sang IDR

logo GreenZoneXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GZX
0.85IDR
2GZX
1.71IDR
3GZX
2.56IDR
4GZX
3.42IDR
5GZX
4.28IDR
6GZX
5.13IDR
7GZX
5.99IDR
8GZX
6.85IDR
9GZX
7.7IDR
10GZX
8.56IDR
1,000GZX
856.57IDR
5,000GZX
4,282.85IDR
10,000GZX
8,565.71IDR
50,000GZX
42,828.59IDR
100,000GZX
85,657.18IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GZX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GreenZoneX
1IDR
1.16GZX
2IDR
2.33GZX
3IDR
3.5GZX
4IDR
4.66GZX
5IDR
5.83GZX
6IDR
7GZX
7IDR
8.17GZX
8IDR
9.33GZX
9IDR
10.5GZX
10IDR
11.67GZX
100IDR
116.74GZX
500IDR
583.72GZX
1,000IDR
1,167.44GZX
5,000IDR
5,837.22GZX
10,000IDR
11,674.44GZX

Bảng chuyển đổi số tiền GZX sang IDR và IDR sang GZX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GZX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang GZX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GreenZoneX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GZX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GZX = $0 USD, 1 GZX = €0 EUR, 1 GZX = ₹0 INR, 1 GZX = Rp0.86 IDR, 1 GZX = $0 CAD, 1 GZX = £0 GBP, 1 GZX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001868
logo BTCBTC
0.0000002494
logo ETHETH
0.000007006
logo USDTUSDT
0.03011
logo BNBBNB
0.00002453
logo XRPXRP
0.01078
logo SOLSOL
0.0001375
logo USDCUSDC
0.03013
logo SMARTSMART
7.19
logo DOGEDOGE
0.1237
logo STETHSTETH
0.000006976
logo TRXTRX
0.08999
logo ADAADA
0.0376
logo WBTCWBTC
0.0000002495
logo USDEUSDE
0.03012
logo LINKLINK
0.0014

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GreenZoneX (GZX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GZX của bạn

Nhập số lượng GZX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GreenZoneX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GreenZoneX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GreenZoneX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GreenZoneX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GreenZoneX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GreenZoneX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GreenZoneX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide