GoNFTYGNFTY sang JPY:Chuyển đổi GoNFTY (GNFTY) sang Yên Nhật (JPY)

GNFTY/JPY: 1 GNFTY ≈ ¥0.185 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GoNFTY Thị trường hôm nay

GoNFTY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GoNFTY chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.185. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,873,685.05 GNFTY, tổng vốn hóa thị trường của GoNFTY tính bằng JPY là ¥1,003,202,922.83. Trong 24h qua, giá của GoNFTY tính bằng JPY đã tăng ¥0.00001591, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoNFTY tính bằng JPY là ¥95.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1757.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNFTY sang JPY

¥0.185+0.0086%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNFTY sang JPY là ¥0.185 JPY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNFTY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNFTY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GoNFTY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNFTY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNFTY/-- Spot is -- and --, and GNFTY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GoNFTY sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GNFTY sang JPY

logo GoNFTYSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNFTY
0.18JPY
2GNFTY
0.37JPY
3GNFTY
0.55JPY
4GNFTY
0.74JPY
5GNFTY
0.92JPY
6GNFTY
1.11JPY
7GNFTY
1.29JPY
8GNFTY
1.48JPY
9GNFTY
1.66JPY
10GNFTY
1.85JPY
1,000GNFTY
185.09JPY
5,000GNFTY
925.49JPY
10,000GNFTY
1,850.99JPY
50,000GNFTY
9,254.96JPY
100,000GNFTY
18,509.93JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNFTY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GoNFTY
1JPY
5.4GNFTY
2JPY
10.8GNFTY
3JPY
16.2GNFTY
4JPY
21.61GNFTY
5JPY
27.01GNFTY
6JPY
32.41GNFTY
7JPY
37.81GNFTY
8JPY
43.22GNFTY
9JPY
48.62GNFTY
10JPY
54.02GNFTY
100JPY
540.25GNFTY
500JPY
2,701.25GNFTY
1,000JPY
5,402.5GNFTY
5,000JPY
27,012.51GNFTY
10,000JPY
54,025.02GNFTY

Bảng chuyển đổi số tiền GNFTY sang JPY và JPY sang GNFTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GNFTY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GNFTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GoNFTY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNFTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNFTY = $0 USD, 1 GNFTY = €0 EUR, 1 GNFTY = ₹0.11 INR, 1 GNFTY = Rp19.92 IDR, 1 GNFTY = $0 CAD, 1 GNFTY = £0 GBP, 1 GNFTY = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2943
logo BTCBTC
0.00003473
logo ETHETH
0.001033
logo USDTUSDT
3.21
logo XRPXRP
1.45
logo BNBBNB
0.003428
logo SOLSOL
0.02278
logo USDCUSDC
3.21
logo SMARTSMART
1,053.55
logo TRXTRX
11.11
logo STETHSTETH
0.001033
logo DOGEDOGE
19.94
logo ADAADA
6.77
logo WBTCWBTC
0.00003479
logo HYPEHYPE
0.08306
logo BCHBCH
0.006359

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GoNFTY (GNFTY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GNFTY của bạn

Nhập số lượng GNFTY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoNFTY hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoNFTY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoNFTY sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GoNFTY sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoNFTY sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoNFTY sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GoNFTY sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide