GMXGMX sang UAH:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

GMX/UAH: 1 GMX ≈ ₴564.31 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴564.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,238,583.07 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng UAH là ₴238,867,781,587.24. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng UAH đã tăng ₴18.17, biểu thị mức tăng +3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng UAH là ₴3,765.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴397.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang UAH

564.31+3.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang UAH là ₴564.31 UAH, với sự thay đổi +3.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.65
+3.40%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.67
+3.71%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.65, with a 24-hour trading change of +3.40%, GMX/USDT Spot is $13.65 and +3.40%, and GMX/USDT Perpetual is $13.67 and +3.71%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi GMX sang UAH

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMX
572.17UAH
2GMX
1,144.34UAH
3GMX
1,716.52UAH
4GMX
2,288.69UAH
5GMX
2,860.87UAH
6GMX
3,433.04UAH
7GMX
4,005.22UAH
8GMX
4,577.39UAH
9GMX
5,149.57UAH
10GMX
5,721.74UAH
100GMX
57,217.46UAH
500GMX
286,087.33UAH
1,000GMX
572,174.66UAH
5,000GMX
2,860,873.32UAH
10,000GMX
5,721,746.64UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1UAH
0.001747GMX
2UAH
0.003495GMX
3UAH
0.005243GMX
4UAH
0.00699GMX
5UAH
0.008738GMX
6UAH
0.01048GMX
7UAH
0.01223GMX
8UAH
0.01398GMX
9UAH
0.01572GMX
10UAH
0.01747GMX
100,000UAH
174.77GMX
500,000UAH
873.85GMX
1,000,000UAH
1,747.71GMX
5,000,000UAH
8,738.59GMX
10,000,000UAH
17,477.18GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang UAH và UAH sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.65 USD, 1 GMX = €12.23 EUR, 1 GMX = ₹1,140.35 INR, 1 GMX = Rp207,066.89 IDR, 1 GMX = $18.51 CAD, 1 GMX = £10.25 GBP, 1 GMX = ฿450.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7345
logo BTCBTC
0.0001056
logo ETHETH
0.00331
logo XRPXRP
4.07
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01577
logo SOLSOL
0.07228
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,407.52
logo STETHSTETH
0.003315
logo TRXTRX
35.69
logo DOGEDOGE
59.39
logo ADAADA
16.44
logo WBTCWBTC
0.0001056
logo HYPEHYPE
0.3197
logo XLMXLM
30.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.