GME (Base)GME sang CNY:Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GME/CNY: 1 GME ≈ ¥0.01584 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01584. Với nguồn cung lưu hành là 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003511, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng CNY là ¥0.4502, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01544.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang CNY

¥0.01584-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang CNY là ¥0.01584 CNY, với sự thay đổi -2.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.001093
-0.40%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001093, with a 24-hour trading change of -0.40%, GME/USDT Spot is $0.001093 and -0.40%, and GME/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GME sang CNY

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GME
0.01CNY
2GME
0.03CNY
3GME
0.04CNY
4GME
0.06CNY
5GME
0.07CNY
6GME
0.09CNY
7GME
0.11CNY
8GME
0.12CNY
9GME
0.14CNY
10GME
0.15CNY
10,000GME
158.42CNY
50,000GME
792.13CNY
100,000GME
1,584.27CNY
500,000GME
7,921.36CNY
1,000,000GME
15,842.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1CNY
63.12GME
2CNY
126.24GME
3CNY
189.36GME
4CNY
252.48GME
5CNY
315.6GME
6CNY
378.72GME
7CNY
441.84GME
8CNY
504.96GME
9CNY
568.08GME
10CNY
631.2GME
100CNY
6,312.04GME
500CNY
31,560.22GME
1,000CNY
63,120.45GME
5,000CNY
315,602.26GME
10,000CNY
631,204.52GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang CNY và CNY sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.2 INR, 1 GME = Rp37.31 IDR, 1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.35
logo BTCBTC
0.0006185
logo ETHETH
0.01708
logo USDTUSDT
70.14
logo XRPXRP
24.72
logo BNBBNB
0.06994
logo SOLSOL
0.3402
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
15,700.72
logo STETHSTETH
0.01712
logo DOGEDOGE
305.22
logo TRXTRX
210.81
logo ADAADA
88.94
logo USDEUSDE
70.16
logo WBTCWBTC
0.0006194
logo LINKLINK
3.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide