GMDGMD sang VND:Chuyển đổi GMD (GMD) sang Việt Nam đồng (VND)

GMD/VND: 1 GMD ≈ ₫69,471.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GMD Thị trường hôm nay

GMD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫69,471.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,146.7 GMD, tổng vốn hóa thị trường của GMD tính bằng VND là ₫107,719,496,179,983.73. Trong 24h qua, giá của GMD tính bằng VND đã tăng ₫386.87, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMD tính bằng VND là ₫4,402,901.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25,742.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMD sang VND

69,471.2+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMD sang VND là ₫69,471.2 VND, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMD/VND trong ngày qua.

Giao dịch GMD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GMD/-- Spot is -- and --, and GMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GMD sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GMD sang VND

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GMD
69,471.2VND
2GMD
138,942.41VND
3GMD
208,413.61VND
4GMD
277,884.82VND
5GMD
347,356.02VND
6GMD
416,827.23VND
7GMD
486,298.43VND
8GMD
555,769.64VND
9GMD
625,240.84VND
10GMD
694,712.05VND
100GMD
6,947,120.53VND
500GMD
34,735,602.69VND
1,000GMD
69,471,205.38VND
5,000GMD
347,356,026.9VND
10,000GMD
694,712,053.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang GMD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1VND
0.00001439GMD
2VND
0.00002878GMD
3VND
0.00004318GMD
4VND
0.00005757GMD
5VND
0.00007197GMD
6VND
0.00008636GMD
7VND
0.0001007GMD
8VND
0.0001151GMD
9VND
0.0001295GMD
10VND
0.0001439GMD
10,000,000VND
143.94GMD
50,000,000VND
719.72GMD
100,000,000VND
1,439.44GMD
500,000,000VND
7,197.22GMD
1,000,000,000VND
14,394.45GMD

Bảng chuyển đổi số tiền GMD sang VND và VND sang GMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMD = $2.65 USD, 1 GMD = €2.28 EUR, 1 GMD = ₹232.97 INR, 1 GMD = Rp44,027.63 IDR, 1 GMD = $3.71 CAD, 1 GMD = £1.99 GBP, 1 GMD = ฿86.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00124
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.000004533
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.007106
logo BNBBNB
0.0000166
logo SOLSOL
0.0000943
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.27
logo STETHSTETH
0.000004529
logo DOGEDOGE
0.09321
logo TRXTRX
0.06354
logo ADAADA
0.02797
logo WBTCWBTC
0.0000001651
logo LINKLINK
0.001022
logo HYPEHYPE
0.0004042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMD (GMD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GMD của bạn

Nhập số lượng GMD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMD hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMD sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMD sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMD sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMD sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMD sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide