GlobalChainZGCZ sang EUR:Chuyển đổi GlobalChainZ (GCZ) sang Euro (EUR)

GCZ/EUR: 1 GCZ ≈ €0.06914 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GlobalChainZ Thị trường hôm nay

GlobalChainZ đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GlobalChainZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06914. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GCZ, tổng vốn hóa thị trường của GlobalChainZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của GlobalChainZ tính bằng EUR đã tăng €0.0007861, biểu thị mức tăng +1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GlobalChainZ tính bằng EUR là €0.1101, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GCZ sang EUR

0.06914+1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GCZ sang EUR là €0.06914 EUR, với sự thay đổi +1.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GCZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GCZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GlobalChainZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GCZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GCZ/-- Spot is $ and --, and GCZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GlobalChainZ sang Euro

Bảng chuyển đổi GCZ sang EUR

logo GlobalChainZSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GCZ
0.07EUR
2GCZ
0.14EUR
3GCZ
0.21EUR
4GCZ
0.28EUR
5GCZ
0.35EUR
6GCZ
0.42EUR
7GCZ
0.49EUR
8GCZ
0.56EUR
9GCZ
0.63EUR
10GCZ
0.7EUR
10,000GCZ
700.69EUR
50,000GCZ
3,503.48EUR
100,000GCZ
7,006.96EUR
500,000GCZ
35,034.82EUR
1,000,000GCZ
70,069.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GCZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GlobalChainZ
1EUR
14.27GCZ
2EUR
28.54GCZ
3EUR
42.81GCZ
4EUR
57.08GCZ
5EUR
71.35GCZ
6EUR
85.62GCZ
7EUR
99.9GCZ
8EUR
114.17GCZ
9EUR
128.44GCZ
10EUR
142.71GCZ
100EUR
1,427.15GCZ
500EUR
7,135.75GCZ
1,000EUR
14,271.51GCZ
5,000EUR
71,357.56GCZ
10,000EUR
142,715.12GCZ

Bảng chuyển đổi số tiền GCZ sang EUR và EUR sang GCZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GCZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GCZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GlobalChainZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GCZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GCZ = $0.08 USD, 1 GCZ = €0.07 EUR, 1 GCZ = ₹7.24 INR, 1 GCZ = Rp1,346.37 IDR, 1 GCZ = $0.11 CAD, 1 GCZ = £0.06 GBP, 1 GCZ = ฿2.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.72
logo BTCBTC
0.005215
logo ETHETH
0.1355
logo XRPXRP
197.04
logo USDTUSDT
585.7
logo BNBBNB
0.6665
logo SOLSOL
2.71
logo USDCUSDC
585.67
logo SMARTSMART
112,452.18
logo STETHSTETH
0.1357
logo DOGEDOGE
2,460.05
logo ADAADA
677.71
logo TRXTRX
1,764.06
logo LINKLINK
25.38
logo WBTCWBTC
0.00521
logo HYPEHYPE
11.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GlobalChainZ (GCZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GCZ của bạn

Nhập số lượng GCZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GlobalChainZ hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GlobalChainZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GlobalChainZ sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GlobalChainZ sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GlobalChainZ sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GlobalChainZ sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GlobalChainZ sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide