Genesis ShardsGS sang IDR:Chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GS/IDR: 1 GS ≈ Rp113.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Genesis Shards Thị trường hôm nay

Genesis Shards đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp113.39. Với nguồn cung lưu hành là 12,030,988 GS, tổng vốn hóa thị trường của GS tính bằng IDR là Rp22,712,681,920,223.81. Trong 24h qua, giá của GS tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GS tính bằng IDR là Rp50,611.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp48.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GS sang IDR

Rp113.39+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GS sang IDR là Rp113.39 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Genesis Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GS/-- Spot is -- and --, and GS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Genesis Shards sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GS sang IDR

logo Genesis ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GS
113.39IDR
2GS
226.78IDR
3GS
340.18IDR
4GS
453.57IDR
5GS
566.96IDR
6GS
680.36IDR
7GS
793.75IDR
8GS
907.15IDR
9GS
1,020.54IDR
10GS
1,133.93IDR
100GS
11,339.39IDR
500GS
56,696.98IDR
1,000GS
113,393.96IDR
5,000GS
566,969.84IDR
10,000GS
1,133,939.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Genesis Shards
1IDR
0.008818GS
2IDR
0.01763GS
3IDR
0.02645GS
4IDR
0.03527GS
5IDR
0.04409GS
6IDR
0.05291GS
7IDR
0.06173GS
8IDR
0.07055GS
9IDR
0.07936GS
10IDR
0.08818GS
100,000IDR
881.88GS
500,000IDR
4,409.4GS
1,000,000IDR
8,818.81GS
5,000,000IDR
44,094.05GS
10,000,000IDR
88,188.11GS

Bảng chuyển đổi số tiền GS sang IDR và IDR sang GS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang GS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genesis Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GS = $0.01 USD, 1 GS = €0.01 EUR, 1 GS = ₹0.6 INR, 1 GS = Rp113.39 IDR, 1 GS = $0.01 CAD, 1 GS = £0.01 GBP, 1 GS = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002289
logo BTCBTC
0.0000002729
logo ETHETH
0.000007755
logo USDTUSDT
0.03004
logo XRPXRP
0.012
logo BNBBNB
0.00002761
logo SOLSOL
0.0001616
logo USDCUSDC
0.03002
logo SMARTSMART
7.12
logo STETHSTETH
0.000007751
logo DOGEDOGE
0.1607
logo TRXTRX
0.1012
logo ADAADA
0.04891
logo WBTCWBTC
0.0000002732
logo LINKLINK
0.001734
logo HYPEHYPE
0.0006945

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GS của bạn

Nhập số lượng GS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Shards hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Shards sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Shards sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide