GBOTGBOT sang IDR:Chuyển đổi GBOT (GBOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GBOT/IDR: 1 GBOT ≈ Rp173,455.29 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GBOT Thị trường hôm nay

GBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBOT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp173,455.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 GBOT, tổng vốn hóa thị trường của GBOT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GBOT tính bằng IDR đã giảm Rp-1,628.27, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBOT tính bằng IDR là Rp1,605,462.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp173,288.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBOT sang IDR

Rp173,455.29-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBOT sang IDR là Rp173,455.29 IDR, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBOT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBOT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GBOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBOT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GBOT/-- Spot is -- and --, and GBOT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GBOT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GBOT sang IDR

logo GBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GBOT
173,455.29IDR
2GBOT
346,910.58IDR
3GBOT
520,365.88IDR
4GBOT
693,821.17IDR
5GBOT
867,276.47IDR
6GBOT
1,040,731.76IDR
7GBOT
1,214,187.06IDR
8GBOT
1,387,642.35IDR
9GBOT
1,561,097.65IDR
10GBOT
1,734,552.94IDR
100GBOT
17,345,529.44IDR
500GBOT
86,727,647.24IDR
1,000GBOT
173,455,294.48IDR
5,000GBOT
867,276,472.4IDR
10,000GBOT
1,734,552,944.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GBOT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GBOT
1IDR
0.000005765GBOT
2IDR
0.00001153GBOT
3IDR
0.00001729GBOT
4IDR
0.00002306GBOT
5IDR
0.00002882GBOT
6IDR
0.00003459GBOT
7IDR
0.00004035GBOT
8IDR
0.00004612GBOT
9IDR
0.00005188GBOT
10IDR
0.00005765GBOT
100,000,000IDR
576.51GBOT
500,000,000IDR
2,882.58GBOT
1,000,000,000IDR
5,765.17GBOT
5,000,000,000IDR
28,825.87GBOT
10,000,000,000IDR
57,651.74GBOT

Bảng chuyển đổi số tiền GBOT sang IDR và IDR sang GBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang GBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBOT = $10.4 USD, 1 GBOT = €8.86 EUR, 1 GBOT = ₹924.13 INR, 1 GBOT = Rp173,455.29 IDR, 1 GBOT = $14.47 CAD, 1 GBOT = £7.73 GBP, 1 GBOT = ฿337.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001849
logo BTCBTC
0.0000002594
logo ETHETH
0.000007068
logo USDTUSDT
0.02997
logo XRPXRP
0.01034
logo BNBBNB
0.00002933
logo SOLSOL
0.0001396
logo USDCUSDC
0.02998
logo SMARTSMART
6.72
logo DOGEDOGE
0.1255
logo STETHSTETH
0.000007134
logo TRXTRX
0.0892
logo ADAADA
0.03645
logo LINKLINK
0.001369
logo WBTCWBTC
0.0000002588
logo USDEUSDE
0.02997

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GBOT (GBOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GBOT của bạn

Nhập số lượng GBOT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GBOT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GBOT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GBOT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GBOT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GBOT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide