GameFiGAFI sang USD:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

GAFI/USD: 1 GAFI ≈ $0.5032 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.5032. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng USD là $5,507,555.63. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng USD đã giảm $-0.009246, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng USD là $352.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000000000000024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang USD

$0.5032-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang USD là $0.5032 USD, với sự thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$0.5016
-2.12%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $0.5016, with a 24-hour trading change of -2.12%, GAFI/USDT Spot is $0.5016 and -2.12%, and GAFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GAFI sang USD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GAFI
0.5USD
2GAFI
1USD
3GAFI
1.5USD
4GAFI
2USD
5GAFI
2.51USD
6GAFI
3.01USD
7GAFI
3.51USD
8GAFI
4.01USD
9GAFI
4.52USD
10GAFI
5.02USD
1,000GAFI
502.4USD
5,000GAFI
2,512USD
10,000GAFI
5,024USD
50,000GAFI
25,120USD
100,000GAFI
50,240USD

Bảng chuyển đổi USD sang GAFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1USD
1.99GAFI
2USD
3.98GAFI
3USD
5.97GAFI
4USD
7.96GAFI
5USD
9.95GAFI
6USD
11.94GAFI
7USD
13.93GAFI
8USD
15.92GAFI
9USD
17.91GAFI
10USD
19.9GAFI
100USD
199.04GAFI
500USD
995.22GAFI
1,000USD
1,990.44GAFI
5,000USD
9,952.22GAFI
10,000USD
19,904.45GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang USD và USD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $0.5 USD, 1 GAFI = €0.44 EUR, 1 GAFI = ₹45.01 INR, 1 GAFI = Rp8,415.55 IDR, 1 GAFI = $0.71 CAD, 1 GAFI = £0.38 GBP, 1 GAFI = ฿16.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
50.15
logo BTCBTC
0.005745
logo ETHETH
0.1764
logo USDTUSDT
500.27
logo XRPXRP
242.48
logo BNBBNB
0.588
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
499.95
logo TRXTRX
1,815.01
logo SMARTSMART
173,094.23
logo STETHSTETH
0.1763
logo DOGEDOGE
3,399.74
logo ADAADA
1,200.48
logo BCHBCH
0.9143
logo WBTCWBTC
0.005756
logo LINKLINK
39.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide