FydeFYDE sang VND:Chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Việt Nam đồng (VND)

FYDE/VND: 1 FYDE ≈ ₫113.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fyde Thị trường hôm nay

Fyde đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fyde chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫113.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của Fyde tính bằng VND là ₫6,306,585,107,148.94. Trong 24h qua, giá của Fyde tính bằng VND đã tăng ₫1.58, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fyde tính bằng VND là ₫8,915.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫52.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang VND

113.69+1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang VND là ₫113.69 VND, với sự thay đổi +1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYDE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fyde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FydeFYDE/USDT
Giao ngay
$0.004396
+2.92%

The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.004396, with a 24-hour trading change of +2.92%, FYDE/USDT Spot is $0.004396 and +2.92%, and FYDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fyde sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FYDE sang VND

logo FydeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FYDE
113.69VND
2FYDE
227.38VND
3FYDE
341.07VND
4FYDE
454.77VND
5FYDE
568.46VND
6FYDE
682.15VND
7FYDE
795.85VND
8FYDE
909.54VND
9FYDE
1,023.23VND
10FYDE
1,136.93VND
100FYDE
11,369.31VND
500FYDE
56,846.55VND
1,000FYDE
113,693.1VND
5,000FYDE
568,465.51VND
10,000FYDE
1,136,931.03VND

Bảng chuyển đổi VND sang FYDE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fyde
1VND
0.008795FYDE
2VND
0.01759FYDE
3VND
0.02638FYDE
4VND
0.03518FYDE
5VND
0.04397FYDE
6VND
0.05277FYDE
7VND
0.06156FYDE
8VND
0.07036FYDE
9VND
0.07916FYDE
10VND
0.08795FYDE
100,000VND
879.56FYDE
500,000VND
4,397.8FYDE
1,000,000VND
8,795.6FYDE
5,000,000VND
43,978.04FYDE
10,000,000VND
87,956.08FYDE

Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang VND và VND sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FYDE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fyde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0 USD, 1 FYDE = €0 EUR, 1 FYDE = ₹0.39 INR, 1 FYDE = Rp72.21 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0 GBP, 1 FYDE = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001897
logo BTCBTC
0.0000002181
logo ETHETH
0.00000658
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.008667
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.0001399
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
6.61
logo TRXTRX
0.0699
logo STETHSTETH
0.000006577
logo DOGEDOGE
0.1277
logo ADAADA
0.04566
logo WBTCWBTC
0.0000002185
logo BCHBCH
0.00003669
logo HYPEHYPE
0.000575

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FYDE của bạn

Nhập số lượng FYDE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide