FungiFUNGI sang JPY:Chuyển đổi Fungi (FUNGI) sang Yên Nhật (JPY)

FUNGI/JPY: 1 FUNGI ≈ ¥0.8193 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Fungi Thị trường hôm nay

Fungi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUNGI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.8193. Với nguồn cung lưu hành là 0 FUNGI, tổng vốn hóa thị trường của FUNGI tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FUNGI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04408, biểu thị mức giảm -5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUNGI tính bằng JPY là ¥14.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2883.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNGI sang JPY

¥0.8193-5.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNGI sang JPY là ¥0.8193 JPY, với sự thay đổi -5.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNGI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNGI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Fungi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNGI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FUNGI/-- Spot is -- and --, and FUNGI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fungi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FUNGI sang JPY

logo FungiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FUNGI
0.81JPY
2FUNGI
1.63JPY
3FUNGI
2.45JPY
4FUNGI
3.27JPY
5FUNGI
4.09JPY
6FUNGI
4.91JPY
7FUNGI
5.73JPY
8FUNGI
6.55JPY
9FUNGI
7.37JPY
10FUNGI
8.19JPY
1,000FUNGI
819.32JPY
5,000FUNGI
4,096.63JPY
10,000FUNGI
8,193.27JPY
50,000FUNGI
40,966.35JPY
100,000FUNGI
81,932.7JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FUNGI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fungi
1JPY
1.22FUNGI
2JPY
2.44FUNGI
3JPY
3.66FUNGI
4JPY
4.88FUNGI
5JPY
6.1FUNGI
6JPY
7.32FUNGI
7JPY
8.54FUNGI
8JPY
9.76FUNGI
9JPY
10.98FUNGI
10JPY
12.2FUNGI
100JPY
122.05FUNGI
500JPY
610.25FUNGI
1,000JPY
1,220.51FUNGI
5,000JPY
6,102.56FUNGI
10,000JPY
12,205.13FUNGI

Bảng chuyển đổi số tiền FUNGI sang JPY và JPY sang FUNGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FUNGI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang FUNGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fungi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNGI = $0.01 USD, 1 FUNGI = €0 EUR, 1 FUNGI = ₹0.48 INR, 1 FUNGI = Rp88.72 IDR, 1 FUNGI = $0.01 CAD, 1 FUNGI = £0 GBP, 1 FUNGI = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2019
logo BTCBTC
0.00002693
logo ETHETH
0.0007533
logo USDTUSDT
3.26
logo BNBBNB
0.002577
logo XRPXRP
1.16
logo SOLSOL
0.01478
logo USDCUSDC
3.27
logo SMARTSMART
773.19
logo DOGEDOGE
13.09
logo STETHSTETH
0.0007535
logo TRXTRX
9.76
logo ADAADA
4
logo WBTCWBTC
0.00002697
logo LINKLINK
0.1454
logo USDEUSDE
3.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fungi (FUNGI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FUNGI của bạn

Nhập số lượng FUNGI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fungi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fungi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fungi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fungi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fungi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide