FrontierFRONT sang USD:Chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Đô la Mỹ (USD)

FRONT/USD: 1 FRONT ≈ $0.6696 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Frontier Thị trường hôm nay

Frontier đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.6696. Với nguồn cung lưu hành là 89,999,999.99 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng USD là $60,266,609.99. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng USD là $6.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang USD

$0.6696+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang USD là $0.6696 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Frontier

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRONT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRONT/-- Spot is -- and --, and FRONT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frontier sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi FRONT sang USD

logo FrontierSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FRONT
0.66USD
2FRONT
1.33USD
3FRONT
2USD
4FRONT
2.67USD
5FRONT
3.34USD
6FRONT
4.01USD
7FRONT
4.68USD
8FRONT
5.35USD
9FRONT
6.02USD
10FRONT
6.69USD
1,000FRONT
669.62USD
5,000FRONT
3,348.14USD
10,000FRONT
6,696.29USD
50,000FRONT
33,481.45USD
100,000FRONT
66,962.9USD

Bảng chuyển đổi USD sang FRONT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontier
1USD
1.49FRONT
2USD
2.98FRONT
3USD
4.48FRONT
4USD
5.97FRONT
5USD
7.46FRONT
6USD
8.96FRONT
7USD
10.45FRONT
8USD
11.94FRONT
9USD
13.44FRONT
10USD
14.93FRONT
100USD
149.33FRONT
500USD
746.68FRONT
1,000USD
1,493.36FRONT
5,000USD
7,466.82FRONT
10,000USD
14,933.64FRONT

Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang USD và USD sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRONT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontier phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.67 USD, 1 FRONT = €0.57 EUR, 1 FRONT = ₹59.44 INR, 1 FRONT = Rp11,145.76 IDR, 1 FRONT = $0.93 CAD, 1 FRONT = £0.5 GBP, 1 FRONT = ฿21.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31
logo BTCBTC
0.004423
logo ETHETH
0.1199
logo USDTUSDT
499.82
logo XRPXRP
175.68
logo BNBBNB
0.4933
logo SOLSOL
2.41
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
111,901.88
logo STETHSTETH
0.1203
logo DOGEDOGE
2,173.06
logo TRXTRX
1,485.39
logo ADAADA
632.83
logo USDEUSDE
500.05
logo LINKLINK
23.27
logo WBTCWBTC
0.004422

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng FRONT của bạn

Nhập số lượng FRONT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide