FrontierFRONT sang CNY:Chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FRONT/CNY: 1 FRONT ≈ ¥1.51 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Frontier Thị trường hôm nay

Frontier đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.51. Với nguồn cung lưu hành là 89,999,999.99 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng CNY là ¥971,434,888.23. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng CNY là ¥47.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7529.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang CNY

¥1.51+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang CNY là ¥1.51 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Frontier

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRONT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRONT/-- Spot is -- and --, and FRONT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FRONT sang CNY

logo FrontierSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FRONT
1.6CNY
2FRONT
3.2CNY
3FRONT
4.8CNY
4FRONT
6.4CNY
5FRONT
8.01CNY
6FRONT
9.61CNY
7FRONT
11.21CNY
8FRONT
12.81CNY
9FRONT
14.41CNY
10FRONT
16.02CNY
100FRONT
160.21CNY
500FRONT
801.06CNY
1,000FRONT
1,602.13CNY
5,000FRONT
8,010.68CNY
10,000FRONT
16,021.37CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FRONT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontier
1CNY
0.6241FRONT
2CNY
1.24FRONT
3CNY
1.87FRONT
4CNY
2.49FRONT
5CNY
3.12FRONT
6CNY
3.74FRONT
7CNY
4.36FRONT
8CNY
4.99FRONT
9CNY
5.61FRONT
10CNY
6.24FRONT
1,000CNY
624.16FRONT
5,000CNY
3,120.83FRONT
10,000CNY
6,241.66FRONT
50,000CNY
31,208.31FRONT
100,000CNY
62,416.63FRONT

Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang CNY và CNY sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRONT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontier phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.21 USD, 1 FRONT = €0.18 EUR, 1 FRONT = ₹18.89 INR, 1 FRONT = Rp3,545.74 IDR, 1 FRONT = $0.3 CAD, 1 FRONT = £0.16 GBP, 1 FRONT = ฿6.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.32
logo BTCBTC
0.0005985
logo ETHETH
0.01629
logo XRPXRP
23.9
logo USDTUSDT
70.11
logo BNBBNB
0.0687
logo SOLSOL
0.3203
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
15,781.28
logo STETHSTETH
0.01621
logo DOGEDOGE
287.28
logo TRXTRX
206.16
logo ADAADA
83.76
logo LINKLINK
3.13
logo WBTCWBTC
0.0005983
logo USDEUSDE
70.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FRONT của bạn

Nhập số lượng FRONT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide