Friend.techFRIEND sang GBP:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Bảng Anh (GBP)

FRIEND/GBP: 1 FRIEND ≈ £0.09765 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.09765. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng GBP là £6,688,773.26. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng GBP đã tăng £0.006484, biểu thị mức tăng +7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng GBP là £3.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02371.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang GBP

£0.09765+7.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang GBP là £0.09765 GBP, với sự thay đổi +7.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.13
+5.19%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.13, with a 24-hour trading change of +5.19%, FRIEND/USDT Spot is $0.13 and +5.19%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FRIEND sang GBP

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FRIEND
0.09GBP
2FRIEND
0.19GBP
3FRIEND
0.29GBP
4FRIEND
0.39GBP
5FRIEND
0.48GBP
6FRIEND
0.58GBP
7FRIEND
0.68GBP
8FRIEND
0.78GBP
9FRIEND
0.87GBP
10FRIEND
0.97GBP
10,000FRIEND
976.54GBP
50,000FRIEND
4,882.73GBP
100,000FRIEND
9,765.47GBP
500,000FRIEND
48,827.37GBP
1,000,000FRIEND
97,654.74GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FRIEND

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1GBP
10.24FRIEND
2GBP
20.48FRIEND
3GBP
30.72FRIEND
4GBP
40.96FRIEND
5GBP
51.2FRIEND
6GBP
61.44FRIEND
7GBP
71.68FRIEND
8GBP
81.92FRIEND
9GBP
92.16FRIEND
10GBP
102.4FRIEND
100GBP
1,024.01FRIEND
500GBP
5,120.07FRIEND
1,000GBP
10,240.15FRIEND
5,000GBP
51,200.78FRIEND
10,000GBP
102,401.57FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang GBP và GBP sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIEND sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.13 USD, 1 FRIEND = €0.11 EUR, 1 FRIEND = ₹11.47 INR, 1 FRIEND = Rp2,134.15 IDR, 1 FRIEND = $0.18 CAD, 1 FRIEND = £0.1 GBP, 1 FRIEND = ฿4.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.03
logo BTCBTC
0.006065
logo ETHETH
0.1572
logo XRPXRP
233.93
logo USDTUSDT
674.63
logo BNBBNB
0.7724
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
674.87
logo SMARTSMART
127,723.29
logo STETHSTETH
0.1575
logo DOGEDOGE
3,029.24
logo TRXTRX
2,048.74
logo ADAADA
812.27
logo LINKLINK
30.24
logo WBTCWBTC
0.006069
logo HYPEHYPE
14.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide