Fren PetFP sang IDR:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FP/IDR: 1 FP ≈ Rp6,759.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,759.9. Với nguồn cung lưu hành là 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng IDR là Rp827,749,034,492,400.09. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng IDR đã giảm Rp-210.14, biểu thị mức giảm -3.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng IDR là Rp276,503.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,564.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang IDR

Rp6,759.9-3.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang IDR là Rp6,759.9 IDR, với sự thay đổi -3.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FP sang IDR

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FP
6,759.9IDR
2FP
13,519.8IDR
3FP
20,279.7IDR
4FP
27,039.6IDR
5FP
33,799.5IDR
6FP
40,559.41IDR
7FP
47,319.31IDR
8FP
54,079.21IDR
9FP
60,839.11IDR
10FP
67,599.01IDR
100FP
675,990.18IDR
500FP
3,379,950.93IDR
1,000FP
6,759,901.86IDR
5,000FP
33,799,509.34IDR
10,000FP
67,599,018.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1IDR
0.0001479FP
2IDR
0.0002958FP
3IDR
0.0004437FP
4IDR
0.0005917FP
5IDR
0.0007396FP
6IDR
0.0008875FP
7IDR
0.001035FP
8IDR
0.001183FP
9IDR
0.001331FP
10IDR
0.001479FP
1,000,000IDR
147.93FP
5,000,000IDR
739.65FP
10,000,000IDR
1,479.31FP
50,000,000IDR
7,396.55FP
100,000,000IDR
14,793.11FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang IDR và IDR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.4 USD, 1 FP = €0.35 EUR, 1 FP = ₹35.82 INR, 1 FP = Rp6,756.39 IDR, 1 FP = $0.56 CAD, 1 FP = £0.3 GBP, 1 FP = ฿13.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001892
logo BTCBTC
0.0000002732
logo ETHETH
0.000007436
logo USDTUSDT
0.02985
logo XRPXRP
0.01072
logo BNBBNB
0.00003053
logo SOLSOL
0.000147
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
6.69
logo STETHSTETH
0.000007442
logo DOGEDOGE
0.13
logo TRXTRX
0.08848
logo ADAADA
0.03809
logo USDEUSDE
0.02989
logo LINKLINK
0.001426
logo WBTCWBTC
0.0000002734

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide